357 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giầy Dép
Có thể bạn quan tâm
- Học Từ vựng Tiếng Trung
- Tài liệu Học Tiếng Trung
Chào các em học viên, lớp học chúng mình đa phần là các bạn nữ, các bạn học viên nữ chắc là đều có sở thích mua sắm giầy dép đúng không nhỉ. Và mỗi bạn học viên nữ chắc là phải có ít nhất 10 đôi giầy cất giữ trong tủ giầy nhỉ. Nói chung đây là sở thích chung của nữ giới rồi.
Hôm nay chủ đề bài học của chúng ta chính là các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành Giầy dép. Đây là bộ tài liệu mình đã biên dịch và biên soạn có hệ thống để tiện cho các bạn học chuyên ngành Tiếng Trung làm tài liệu tham khảo.
Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài học cũ trước đã nhé. Xem xong rồi thì chúng ta sẽ vào phần chính của bài học ngày hôm nay.
Từ vựng Tiếng Trung về Gia đình
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bài biển vật liệu tuần | 物料管制周表 | Wù liào guǎn zhì zhōu biǎo |
2 | Bắn đinh chẻ | 打开汊钉 | dǎ kāi chà dīng |
3 | Bản giấy | 纸版 | zhǐ bǎn |
4 | Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế | 实际清点验收表 | Shí jì qīng diǎn yān shōu biǎo |
5 | Bản vị trí | 位置版 | Wèi zhí bǎn |
6 | Bảng chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm | 成品入库数量明细表 | Chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo |
7 | Bảng chi tiết số lượng xuống liệu | 下料数量明细表 | Xiè liào shù liàng míng xì biǎo |
8 | Băng chuyền | 输送带 | Shū sòng dài |
9 | Bảng đóng gói chi tiết | 包装明细表 | Bāo zhuāng míng xì biǎo |
10 | Bảng kiểm tra pha keo và chất xử lý | 调用胶水处理剂查表 | Tiáo yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jī jiǎn chá biǎo |
11 | Bảng mã màu | 颜色代码表 | Yánsè dàimǎ biǎo |
12 | Bảng màu | 色卡 | Sè kǎ |
13 | Bảng màu khách hàng cung cấp | 客户提供色卡 | Kè hù tí gōng sè kǎ |
14 | Bảng mầu mẫu | 色卡样 | Sè kǎ yàng |
15 | Bảng quản lý khuôn mẫu | 模具管理表 | Mó jù guản lỉ biảo |
16 | Bảng quản lý sản xuất hàng ngày | 生管日报表 | Shēng guǎn rì bào biǎo |
17 | Bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường | 品质 常处理通知表 | pǐn zhí yī cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo |
18 | Bảng tiến độ sản xuất | 生产进度表 | Shēng chǎn jìn dù biǎo |
19 | Báo biểu tháng | 物料收支月报表 | Wù liào shōu zhī yuē bào biǎo |
20 | Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết) | 套鞋 | tàoxié |
21 | Bỏ mũi | 掉针 | diào zhēn |
22 | Bổ sung hiện trường | 现场开捕 | Xiàn chǎng kāi bǔ |
23 | Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc) | 鞋粉 | xié fěn |
24 | Cách làm | 做法 | Zuò fǎ |
25 | Cái bót (để đi giày) | 鞋拔 | xié bá |
26 | Cái khóa giày | 鞋扣 | xié kòu |
27 | Cái khuôn giày | 鞋楦 | xié xuàn |
28 | Cấp lượng tồn kho | 提供库存资料 | Tī gōng kù cún zi liào |
29 | Cắt sửa lót | 修前内理 | Xiū qián nèi lǐ |
30 | Chậm khô | 慢干 | Màn gān |
31 | Chậm khô đặc biệt | 特慢干 | Tē màn gàn |
32 | Chân phải | 右脚 | Yòu jiǎo |
33 | Chân trái | 左脚 | zuǒ jiǎo |
34 | Chào anh em công nhân | 各位员工大家好 | Gè wèi yuán gōng dà jiā hǎo |
35 | Chào chủ nhiệm | 主任好 | zhǔ rén hǎo |
36 | Chào chủ quản | 主管好 | zhǔ guǎn hǎo |
37 | Chặt ,chặt chẽ | 结实 | Jié shí |
38 | Chất lượng sản phẩm | 品质产量 | pǐn zhí chǎn liàng |
39 | Chất xử lý | 处理剂 | chǔ lǐ jì |
40 | Chất xử lý da thật | 真皮处理剂 | Zhēn pí chǔ lǐ jì |
41 | Chất xử lý đế | 大底处理剂 | Dà dǐ chǔ lǐ jì |
42 | Chất xử lý mặt giày | 鞋面处理剂 | Xié miàn chǔ lǐ jì |
43 | Chênh lệch | 落落 差 | Luò chà |
44 | Chỉ may | 车线 | Chē xiàn |
45 | Cho thêm keo | 捕胶 | bǔ jiāo |
46 | Chồng lên nhau | 重叠 | Chóng dié |
47 | Chốt tâm giữa | 中心点 | zhōngxīn diǎn |
48 | Chuẩn bị làm việc | 准备工作 | zhǔn bēi gōng zuò |
49 | Chuẩn bị nguyên liệu | 备料 | Bèi liào |
50 | Chuẩn bị xuống liệu | 准备下料 | zhǔn bèi xià liào |
51 | Chuyển nhượng | 押汇 | Yā huì |
52 | Cửa hàng bán giày, ủng | 靴鞋店 | xuē xiédiàn |
53 | Cung giày | 鞋弓 | Xié gōng |
54 | Da có mặt ngọc | 珠面皮 | Zhù miàn pí |
55 | Da lộn | 反毛皮 | fǎn máo pí |
56 | Dán đai khuy | 粘扣带 | Nián kòu dài |
57 | Dán đế | 贴底 | tiē dǐ |
58 | Dao chặt | 斩刀 | zhǎn dāo |
59 | Dao xẻ | 切刀 | qiè dāo |
60 | Đặt sát cửa cuộn | 靠紧 口 | Kào jǐn guǐ kǒu |
61 | Dây chun | 松紧带 | Sōng jǐn dài |
62 | Dây chuyền công đoạn đầu | 前段流程 | Qián duàn liú chéng |
63 | Dây chuyền đoạn giữa | 中段流程 | Zhōng duàn liú chéng |
64 | Dây chuyền sản xuất | 生产流程 | Shēng chǎn liú chěng |
65 | Dây đai viền | 沿条 | Yán tiáo |
66 | Dây dệt | 织带 | zhīdài |
67 | Dây giày | 鞋带 | xié dài |
68 | Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) | 拔靴带 | bá xuē dài |
69 | Dây ủng | 靴带 | xuē dài |
70 | Đế giày | 鞋底 | xiédǐ |
71 | Đế giữa | 中底 | Zhōng dǐ |
72 | Dễ thấy dễ lấy | 易于拿取 | yì yǔ ná qǔ |
73 | Đệm giày | 鞋垫 | Xié diàn |
74 | Dép | 凉鞋 | liángxié |
75 | Dép lê | 拖鞋 | tuōxié |
76 | Dép lê đế bằng | 平底拖鞋 | píngdǐ tuōxié |
77 | Dép lê xốp | 海绵拖鞋 | hǎimián tuōxié |
78 | Dép nhựa | 塑料凉鞋 | sùliào liángxié |
79 | Dép nhựa xốp | 泡沫塑料拖鞋 | pàomò sùliào tuōxié |
80 | Dép quai hậu nữ | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié |
81 | Đều | 均匀 | Jūn yún |
82 | Đi lĩnh vật liệu | 去领料 | Qù lǐng liào |
83 | dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) | 沙地鞋 | Shā dì xié |
84 | Điện chuyển tiền | 电汇 | Diàn huì |
85 | Đình chỉ sản xuất | 停止生产 | Tíng zhǐ shēng chǎn |
86 | Đình công đợi vật liệu | 停工待料 | Tíng guò dài liào |
87 | Định hình lạnh | 冷定型 | lěng dìng xíng |
88 | Định hình mũ giầy | 鞋面定型 | Xié miàn dìng xíng |
89 | Đình hình nóng | 热定型 | Rè dìng xíng |
90 | Định mức | 定额 | Dìng é |
91 | Độ lượn | 弧度 | Hú dù |
92 | Đơn báo gía | 报价单 | Bāo jiā dān |
93 | Đơn giá | 单价 | Dān jiā |
94 | Đục lỗ | 冲孔 | Chōng kǒng |
95 | Đường may mí ép | 车线边距 | Chē xiàn biàn jù |
96 | Ghép đôi | 配双 | Pèi shuāng |
97 | Giải tua viền | 沿条 | yán tiáo |
98 | Giàn lạnh | 冷冻箱 | lěng dòng xiāng |
99 | Giàn lưu hóa | 加流箱 | Jiā liú xiāng |
100 | Giao nhận nguyên liệu | 物料出库交接 | Wù liào chū kù jiāo jiē |
101 | Giày | 鞋子 | xiézi |
102 | Giày bông | 棉鞋 | mián xié |
103 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié |
104 | Giày cao gót đế bục | 木屐式坡形高跟鞋 | mùjī shì pō xíng gāogēnxié |
105 | Giày cao su | 胶鞋 | jiāoxié |
106 | Giày chơi cầu lông | 网球鞋 | wǎngqiú xié |
107 | Giày cỏ | 草鞋 | cǎoxié |
108 | Giày cưỡi ngựa, giày saddle | 鞍脊鞋 | ān jí xié |
109 | Giày da | 皮鞋 | píxié |
110 | Giày da cừu | 羊皮鞋 | yáng píxié |
111 | Giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāo dǐ píxié |
112 | Giày da lộn | 绒面革皮鞋 | róng miàn gé píxié |
113 | Giày da sơn, giày da đánh bóng | 漆皮鞋 | qīpíxié |
114 | Giày da vằn | 粒面皮鞋 | lì miàn pí xié |
115 | Giày đế bằng | 平跟鞋 | píng gēn xié |
116 | Giày đế cao su | 橡胶底鞋 | xiàngjiāo dǐ xié |
117 | Giày đế kếp | 帆布胶底鞋 | Fānbù jiāo dǐ xié |
118 | Giày đế mềm | 软底鞋 | ruǎn dǐ xié |
119 | Giày đế thấp | 低跟鞋 | dī gēn xié |
120 | Giày đi mưa | 雨鞋 | yǔxié |
121 | Giày đi tuyết | 雪鞋 | xuě xié |
122 | Giày đinh | 钉鞋 | dīngxié |
123 | Giày lễ phục, giày Tây | 礼服鞋 | lǐfú xié |
124 | Giày mẫu | 样品鞋 | Yàng pǐn xié |
125 | Giầy mẫu | 原样鞋 | Yán yàng xié |
126 | Giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎn xié |
127 | Giày mũi cao | 高帮鞋 | gāo bāng xié |
128 | Giày mũi thấp | 低帮鞋 | dī bāng xié |
129 | Giày nam | 男鞋 | nán xié |
130 | Giày nhựa | 塑料鞋 | sùliào xié |
131 | Giày nỉ, giày phớt | 毡鞋 | zhān xié |
132 | Giày nữ | 女鞋 | nǚ xié |
133 | Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn | 细高跟鞋 | xì gāogēnxié |
134 | Giày Oxford | 牛津鞋 | niújīn xié |
135 | Giày satin (sa tanh) | 缎子鞋 | duànzi xié |
136 | Giày satin thêu | 绣花缎子鞋 | xiùhuā duànzi xié |
137 | Giày tham khảo | 参考鞋 | Cān kǎo xié |
138 | Giày thắt dây | 扣带鞋 | kòu dài xié |
139 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié |
140 | Giày thuyền | 船鞋 | chuán xié |
141 | Giày trẻ em | 童鞋 | tóngxié |
142 | Giày vải | 布鞋 | bùxié |
143 | Giày vải bạt (giày bát kết) | 帆布鞋 | fānbù xié |
144 | Giày vải không dây | 无带便鞋 | wú dài biànxié |
145 | Giày vải liền tất | 连袜便鞋 | lián wà biànxié |
146 | Gò gót | 后帮 | Hòu bāng |
147 | Gò mũi | 前所帮 | Qián bāng |
148 | Gót cao nhọn | 细高跟 | Xì gāo gēn |
149 | Gọt da | 削皮 | Xiāo pí |
150 | Gót giày | 鞋跟 | xié gēn |
151 | Gót giày nhiều lớp | 叠层鞋跟 | dié céng xié gēn |
152 | Guốc gỗ | 木屐 | mùjī |
153 | Hàng contaner | 上柜材料 | Shāng guì cái liào |
154 | Hàng không vận | 空运材料 | Kōng yūn cái liào |
155 | Hàng mẫu tiếp thị | 开发样品 | Kāi fā yàng pǐn |
156 | Hàng xách tay | 托带材料 | Tuō dài cái liào |
157 | Hành vi trộm cắp | 偷戒行为 | Tōu jiē xíng wéi |
158 | Hệ thống matic | Matic 系统使用 | Matic xì tǒng shǐ yòng |
159 | Hiệu giày | 鞋店 | Xié diàn |
160 | Hình thể | 型体 | Xīng tǐ |
161 | Hóa đơn | 发票 | Fā piào |
162 | Hóa đơn mua nguyên liệu | 物品请购单 | Wù pǐn qǐng guò dān |
163 | Hóa đơn xuât hàng | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān |
164 | Hôm nay làm thông ca | 今天通班 | Jīn tiān tóng bān |
165 | Hôm nay tăng ca | 今天加班 | Jīn tiān jiā bān |
166 | Hòm phối liệu | 配\电箱 | Pèi diān xiāng |
167 | Họp công nhân | 员工召会 | Yuán gōng zhāo liàng |
168 | Hộp đựng giày | 鞋盒 | xié hé |
169 | In sơn dầu | 油 印刷 | Yóu mó yìn shuā |
170 | In sơn mực | 水性印刷 | shuǐ xìng yìn shuā |
171 | Keo dính | 胶水 | Jiāo shuǐ |
172 | Keo nóng chảy | 热容胶 | Rè róng jiāo |
173 | Keo sống ,keo vàng | 生胶黄胶 | Shēng jiāo huáng jiāo |
174 | Keo trắng | 生胶 | Shēn jiāo |
175 | Khách hàng | 客户 | Kè hù |
176 | Khâu tay | 手缝 | shǒu féng |
177 | Kho da giả | PVC 仓库 | Pvc cāng kù |
178 | Kho da thật | 真皮仓库 | Zhēn pí cāng kù |
179 | Kho đế giày | 大底仓库 | Dà dǐ cāng kù |
180 | Kho để nguyên liệu may | 针车料仓库 | Zhēn chē liào cāng kù |
181 | Kho hàng nguy hiểm | 危险品仓库 | Wéi xiǎn pǐn cāng kù |
182 | Kho hộp trong | 内合仓库工压机 | Nèi hé cāng kù |
183 | Kho thùng ngoài | 外箱仓库 | Wài xiāng cāng kù |
184 | Không nên kéo dài thời gian | 不能托长时间 | Bù néng tuō cháng shí jiān |
185 | Khu để nguyên liệu | 物料摆放 | Wù liào bǎi fàng |
186 | Khuếch tán | 扩散 | kuòsàn |
187 | Khuôn | 模具 | Mó jiù |
188 | Khuôn đồng | 铜模 | Tóng mó |
189 | Khuôn lưới | 网版 | wǎng bǎn |
190 | Khuy | 环扣 | Huán kòu |
191 | Kích cỡ | 尺寸 | chǐ cùn |
192 | Kiểm tra số lượng | 数量清点 | Shù liàng qīng diǎn |
193 | Kiểu giày | 鞋样 | Xié yàng |
194 | Kim móc | 勾针 | Gōu zhēn |
195 | Làm dầy mũi | 密针 | mì zhēn |
196 | Làm thô | 打粗 | dǎ cū |
197 | Làm thử | 试作 | Shì zùo |
198 | Lệch | 跑位 | pǎo wèi |
199 | Lệnh chưa hoàn thành | 工号未完成 | Gōng hàoyǐ wèi wán chéng |
200 | Lệnh đã hoàn thành | 工号已完成 | Gōng bào yǐ wán chéng |
201 | Lệnh sản xuất | 制令单 | Zhì lìng dān |
202 | Lỗ dây | 鞋眼片 | Xié yǎn piàn- |
203 | Lỗ giây | 鞋眼 | Xié yǎn |
204 | Lót giày | 鞋衬 | Xié chèn |
205 | Lót lưỡi gà | 鞋舌垫片 | Xié shé diàn piàn |
206 | Lưỡi giày | 鞋舌 | xié shé |
207 | Lượng đính chính | 追加用量 | Zhuī jiā yòng liàng |
208 | Lượng sản xuất | 计件新资 | Jì jiàn xīn zí |
209 | Lượng thời gian | 计时新资 | Jì shí xīn zi |
210 | Má ngoài | 外腰 | Wài yào |
211 | Má trong | 内腰 | Nèi yāo |
212 | Mặt giày | 鞋面 | xié miàn |
213 | Máy bắn bộ trong | 内座机 | Nèi zuò jī |
214 | Máy bắn đinh chẻ | 开汊钉机 | Kāi chà dìng jī |
215 | Máy bắn đinh eo | 腰帮打针机 | Yāo bāng dǎ zhēn jī |
216 | Máy bắn dinh gót | 后帮打钉机 | Hòu bāng dǎ dīng jī |
217 | Máy băng chuyền | 输送带机 | Shū sōng dāi jī |
218 | Máy chẻ đế | 车大底线 | Chē dà dǐ xiàn |
219 | Máy chiếu xạ EVA | EVA 照射机器 | Zhào shè jī qì |
220 | Máy cối 1kim | 罗拉单针 | luōlā dān zhēn |
221 | Máy cối 2 kim | 罗拉双针 | luōlā shuāng zhēn |
222 | Máy cửa biên | 修边机器 | Xiū biān jī qì |
223 | Máy đập bằng | 捶平机 | chuí píng jī |
224 | Máy định hình | 定型机 | Dìng xǐng jī |
225 | Máy ép bằng | 平面压 | Píng miàn yā dǐ jī |
226 | Máy ép cạnh | 压边机器 | Yā biàn jī qi |
227 | Máy ép đế | 压底机 | Yā dǐ jì |
228 | Máy ép đế giữa | 中底压底机 | Zhōng dǐ yā dǐ jī |
229 | Máy ép đế mũi gót | 前后压底 | Qián hòu yā dǐ jī |
230 | Máy ép đế vạn năng | 万能压底机 | Wán néng yā dǐ jī |
231 | Máy ép đệm giày | 压鞋垫机 | Yā xié diàn jī |
232 | Máy ép đinh | 钉压机 | Dīng yā jī |
233 | Máy ép nghiêng | 侧面压底机 | Cè miàn yā dǐ jī |
234 | Máy ép trước sau | 压前后 | Yā qiān hòu |
235 | Máy gấp hộp | 折内合机 | Zhé nèi hé jī |
236 | Máy gò eo | 前帮 | Qián bàng jī |
237 | Máy gò gót | 后帮机 | Hòu bàng jī |
238 | Máy hấp mặt giầy | 鞋面蒸汔机 | Xié miàn zhēng qì jī |
239 | Máy hút bụi | 吸尘器 | Xī chén qì |
240 | Máy hút gió | 抽风机 | Chōu fēng jī |
241 | Máy keo nóng chảy | 热容胶机 | Rè róng jiāo jī |
242 | Máy mài biên | 磨边机 | Mó biān jī |
243 | Máy mài góc | 倒角机器 | Dào jiǎo jī qì |
244 | Máy mài thô hai bên | 双面打粗机器 | Shuāng miàn dǎ cù jī qì |
245 | Máy mài thô mũi giầy | 鞋头打粗机 | Xié tóu dǎ cū jī |
246 | Máy mài thô tay | 手拉手器 | shǒu la hǒu qù |
247 | Máy nén khí | 空压机 | Kōng yā jī |
248 | Máy nhổ phom | 拔揎头机 | Bá xuān tóu jī |
249 | Máy sấy chỉ | 烘线机 | Hōng xiàn jī |
250 | Máy tẩy keo | 出胶机 | Chū jiāo jī |
251 | Miếng cao su | 橡胶片 | Xiàng jiāo piān |
252 | Miếng lót đáy giày | 鞋垫 | xié diàn |
253 | Miếng lót trong giày | 鞋内衬垫 | xié nèi chèn diàn |
254 | Mõm giày | 鞋口 | Xié kǒu |
255 | mủ cao su | 橡胶液 | Xiàng jiāo yè |
256 | Mũi chỉ | 针距 | Zhēn jù |
257 | Mũi giày | 鞋尖 | xié jiān |
258 | Nắp mũi giầy | 鞋头盖 | Xié tóu gāi |
259 | Ngành đóng giày | 制鞋业 | zhì xié yè |
260 | Nghiêm khắc với bản thân | 严格要求自己 | Yán gē yào qiú zì jǐ |
261 | Nghiêng ,lệch | 歪斜 | Wài xié |
262 | Nguyên liệu nhập trước xuất trước | 物料先进先出 | Wù liào xiān jīn xiān chū |
263 | Nguyên liệu tận dụng | 可利用品回收 | kě lì yòng pǐn huí shòu |
264 | Nguyên liệu thay thế | 物料代用 | Wù liào dài yòng |
265 | Nhận đơn | 接单 | Jiē dān |
266 | Nhãn mác | 吊牌 | Diào pái |
267 | Nhanh khô | 快干 | Kuài gān |
268 | Nhập kho | 入库 | Rù kù |
269 | nhập và lĩnh theo đơn | 输入领料单 | Shū rù lǐng liào dān |
270 | Nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh | 加硫箱实际温度 | Jiā liú xiàng shí jì wēn dù |
271 | Nhuộm | 染 | rǎn |
272 | Ống thông gió | 吸风管 | Xi fēng guǎn |
273 | Ốp gót | 后套 | Hòu tào |
274 | Pha keo đoạn giữa | 中段调胶 | Zhōng duàn tiáo jiāo |
275 | Phân loại hoa đơn nhiệm thu | 验收单分类 | Yàn shōu dān fēn lèi |
276 | Phần trong giày | 鞋里 | xié lǐ |
277 | Phẳng | 平顺 | Píng shùn |
278 | Phiếu gia công | 原物料托外加工单 | yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān |
279 | phiếu giao hàng | 送货单 | Sòng huō dān |
280 | Phiếu kho bán thành phẩm | 平成品出库单 | Píng chéng pǐn chū kù dān |
281 | Phiếu lĩnh nguyên liệu | 正批领料单 | Zhèng pī lǐng liào dān |
282 | Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung | 捕制领料单 | bǔ zhì lǐng liào dān |
283 | Phiếu lĩnh vật liệu | 领料单 | lǐng liào dān |
284 | Phiếu mua hàng tiêu hao | 消耗品请购 | Xiāo hào pǐn qǐng guò |
285 | Phiếu trả keo- | 退库单 | Tuì kù dān |
286 | Phiếu xuất xưởng | 料品出厂单 | Liào pǐn chū chǎng dān |
287 | Pho hậu | 后衬 | hòu chèn |
288 | Pho mũi | 前衬 | qián chèn |
289 | Phủ mũi giày | 鞋头盖 | Xié tóu gāi |
290 | Quản lý tồn kho | 库存管理追加用量 | Kù cún guǎn lǐ |
291 | quạt thông gió | 排风扇 | Pái fēng shàn |
292 | Que cài | 拉带 | lā dài |
293 | Quy định của công ty | 公司规定 | Gōng sī guī dìng |
294 | Quýet keo | 擦胶 | Cā jiāo |
295 | Rãnh kim | 针距 | zhēn jù |
296 | Rửa mặt giày | 清洗鞋面 | Qīng xǐ xǐe miàn |
297 | Sáp vuốt chỉ khâu giày | 鞋线蜡 | Xié xiàn là |
298 | Sắp xếp tiến độ sản xuất | 安排生产进度 | Ān pái shēng chǎn jīn dù |
299 | Số đo giày | 鞋的尺码 | xié de chǐmǎ |
300 | Sổ lĩnh hàng tiêu hao | 消耗品领用记录表 | Xiào hào pǐn lǐng yòng jì lù biǎo |
301 | Số lượng | 数量 | Shù liàng |
302 | Sửa lại | 重修 | Chóng xiū |
303 | Tai lưỡi gà | 舌耳 | Shé ěr |
304 | Tem dán nguyên liệu | 物料标示 | Wù liào biāo shì |
305 | Tên giày | 鞋名 | Xié míng |
306 | Tên phối kiện | 配件名称 | Pèi jiàn míng chēng |
307 | Thành giày, má giày | 鞋帮 | xiébāng |
308 | Thành phẩm nhập kho | 成品人库 | Chéng pǐn rù kù |
309 | Thao tác dây chuyền | 作业流程 | Zuò yè liú chéng |
310 | Thẻ mã số của công nhân | 工号卡 | Gōng hào kǎ |
311 | Thiết bị máy móc | 品器设备 | pǐn qì shè bèi |
312 | Thợ đóng giày | 制鞋工人 | zhì xié gōngrén |
313 | Thớ răng,số hiệu răng | 记号齿 | Jī hào chǐ |
314 | Thợ sửa giày | 补鞋匠 | bǔ xiéjiàng |
315 | Thời gian nghỉ | 息时间 | Xiū xī shí jiān |
316 | Thông báo đính chính | 更正通知及时作修改 | Gēng zhèng tòng zhī jí shí zuò xiū gǎi |
317 | Thông báo sửa lại hàng bảo phế | 报废重修通知书 | Bào fèi chóng xiū tōng zhī shū |
318 | Thông qua hải quan | 清关 | Qīng guān |
319 | Thư tín dụng | 信用证 | Xìn yòng zhēng |
320 | Thủ tục hải quan | 海关手续 | hǎi guān shǒu xù |
321 | Thuê ngoài gia công | 托外加工 | Tuō wài jiā gōng |
322 | Thùng sấy | 烤箱 | kǎo xiàng |
323 | Tiến độ | 进度 | Jīn dù |
324 | Tiêu thụ hàng mẫu | 销售样品 | Xiāo shòu yàng pǐn |
325 | Tính nghiêm trọng | 严重惺的 | Yán zhòng xīng de |
326 | Trạm kiểm nghiệm qc công đoạn đầu | 前段 QC 品检战 | Qián duàn qcpǐn jiǎn zhàn |
327 | Tỷ giá | 比价 | bǐ jià |
328 | Ủng | 靴 | xuē |
329 | Ủng cao cổ | 长筒靴 | zhǎng tǒng xuē |
330 | Ủng da | 皮靴 | pí xuē |
331 | Ủng đi mưa | 雨靴 | yǔxuē |
332 | Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington | 威灵顿长统雨靴 | wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē |
333 | Ủng đi ngưa | 马靴 | mǎxuē |
334 | Ủng nam | 男靴 | nán xuē |
335 | Ủng ngắn cổ | 短统靴 | duǎn tǒng xuē |
336 | Ủng ngắn cổ của nữ | 轻便短统靴 | qīngbiàn duǎn tǒng xuē |
337 | Ủng nữ | 女靴 | nǚ xuē |
338 | Ủng trẻ em | 童靴 | tóng xuē |
339 | Vành cổ | 领口 | lǐngkǒu |
340 | Vành hậu | 后包 | hòu bāo |
341 | Vành mũi | 前包 | qián bāo |
342 | Vào dây chuyền đoạn giữa | 进入中段流程 | Jìn rù zhōng duàn liú chéng |
343 | Vào hòm sấy lưu huỳnh | 进入加硫箱 | Jìn rù jiā liǔ xiàng |
344 | Vào sổ nhập kho | 入库作帐 | Rù kù zuò zhāng |
345 | Vết hằn lồi | 凸痕 | Tú hén |
346 | Vi phạm quy định | 违反规定 | Wéi fǎn guī dìng |
347 | Viền cổ ngoài | 外滚口 | Wài guǒ kǒu |
348 | Viền cổ trong | 内滚口 | Nèi gǔn kǒu |
349 | Xác nhận giày mẫu | 确样鞋 | Quē yàng xié |
350 | Xác nhận hàng mẫu | 确认样品 | Què rén yàng pìn |
351 | Xe phom | 揎头车 | Xuān tóu chē |
352 | Xi đánh giày | 鞋油 | xiéyóu |
353 | Xo bằng | 平齐 | píng qí |
354 | Xỏ dây giày | 穿鞋带 | Chuān xié dài |
355 | Xuất hàng | 出货 | Chū huò |
356 | Xuất hàng đúng thời gian | 按时出货 | Àn shí chū hòu |
357 | Xuất kho | 出库 | Chū kù |
BÀI VIẾT LIÊN QUANNHIỀU BÀI VIẾT HƠN TỪ TÁC GIẢ
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
Từ vựng tiếng Trung thương mại
Học tiếng Trung Taobao online bài 2
Để lại lời nhắn Hủy trả lời
Đăng nhập để bình luận
- Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bảnbởi Tiếng Trung Thầy Vũ09/05/2023
- Từ vựng tiếng Trung thương mạibởi Tiếng Trung Thầy Vũ08/05/2023
- Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1bởi ChineMaster Quận Đống Đa18/08/2022
- Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Đống Đa Phường Láng Hạ Hà Nộibởi ChineMaster Quận Đống Đa25/05/2022
- Diễn đàn tiếng Trung ChineMasterbởi Lê Bình Yên14/04/2022
- Học tiếng Trung Taobao online bài 2bởi ThanhHoa17/11/2021
- Học tiếng Trung Taobao online bài 1bởi ThanhHoa12/11/2021
- Học tiếng Trung online bài 2bởi ThanhHoa05/11/2021
- Học tiếng Trung online bài 1bởi ThanhHoa03/11/2021
- Luyện dịch tiếng Trung thương mại ứng dụng bài 4bởi ThanhHoa30/10/2021
BÀI VIẾT ĐƯỢC ĐỀ XUẤT
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
09/05/2023Từ vựng tiếng Trung thương mại
08/05/2023Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1
18/08/2022BÀI VIẾT PHỔ BIẾN
Mẫu câu tiếng Trung thương mại đàm phán cơ bản
09/05/2023Từ vựng tiếng Trung thương mại
08/05/2023Học tiếng Trung Taobao online bài 2
17/11/2021CHUYÊN MỤC ĐỀ XUẤT
- Tài liệu Học Tiếng Trung520
- Luyện thi HSK Online280
- Học Từ vựng Tiếng Trung220
- Luyện thi HSK186
- Khóa học tiếng Trung online miễn phí168
- Khóa học tiếng Trung online161
- Tài liệu HSK150
- Luyện thi Từ vựng HSK106
DMCA PROTECTION
CHINEMASTER HÀ NỘI
tiktok.com/@chinemaster.com tiktok.com/@hoctiengtrungonline.org youtube.com/hoctiengtrungonlinethayvu facebook.com/ChineMaster facebook.com/tiengtrungnet.vn dailymotion.com/ChineMaster linkedin.com/in/chinemaster twitter.com/chinemaster threads.net/@hoctiengtrung.tv instagram.com/hoctiengtrung.tv about.me/chinemaster.com
ChineMaster Hà Nội TPHCM
ChineMaster Cơ sở 1 Hà Nội: Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giới thiệu ChineMaster
ChineMaster là trung tâm chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản nâng cao, khóa học Kế toán tiếng Trung, khóa học order Taobao 1688 Tmall, khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc, khóa học tiếng Trung online, khóa học luyện thi HSK 9 cấp, khóa học luyện thi HSKK sơ cấp trung cấp cao cấp, khóa học luyện thi TOCFL 6 cấp theo bộ sách giáo trình tiếng Trung ChineMaster của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ Hà Nội 090 468 4983 (Viber) Thầy Vũ TP HCM 090 325 4870 (Telegram) Email [email protected]
Theo dõi ChineMaster
© ChineMaster đã đăng ký bản quyền nội dung DMCA PRO
Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!
Từ khóa » Giày Dép Trong Tiếng Trung Quốc
-
GIÀY DÉP Tiếng Trung: Tổng Hợp Từ Vựng Và Hội Thoại
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP
-
Từ Vựng Tiếng Trung : Chủ đề Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Tên Gọi Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Loại Giầy"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Giày, Dép Da
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Giày Dép
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép - Zhong Ruan
-
Học Nhanh 50 Từ Vựng Về Giày Dép Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giày Da | Phân Biệt 80 Loại Giày
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Giày Da | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Giày Dép
-
Dép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số