Bạn Trai, Hoa Tai, Bông Tai, Bạn Gái Tiếng Nhật Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » bạn trai tiếng Nhật là gì? Bạn gái tiếng Nhật là gì?
bạn trai, hoa tai, bông tai, bạn gái tiếng Nhật là gì ?Chào các bạn, trong bài viết này Tự học online xin được giới thiệu tới các bạn ý nghĩa của các từ sau : bạn trai tiếng Nhật là gì? Bạn gái tiếng Nhật là gì? bông tai tiếng Nhật là gì ? ba tiếng Nhật là gì? gầy tiếng Nhật là gì?
bạn trai tiếng Nhật là gì?
Mục lục :
- 1 bạn trai tiếng Nhật là gì?
- 2 bông tai tiếng Nhật là gì?
- 3 bạn gái tiếng Nhật là gì?
- 4 ba tiếng Nhật là gì?
- 5 thon gầy tiếng Nhật là gì?
- 6 tai tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ボーイフレンド
Cách đọc : ボーイフレンド bo-ifurendo
Ví dụ :
Bạn trai của tôi đẹp trai (ngày xưa) 私のボーイフレンドはハンサムでした。 watashi no bo-ifurendo ha hansamu deshita
Ngoài ra bạn trai trong tiếng Nhật còn có từ 彼氏 (kareshi) : bạn trai mang nghĩa yêu đương.
bông tai tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : イヤリング
Cách đọc : イヤリング iyaringu
Ví dụ :
Cô ấy đang đeo đôi bông tay ưa thích 彼女はすてきなイヤリングをしている。 kanojo ha sutekina iyaringu wo shiteiru
bạn gái tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ガールフレンド Cách đọc : ガールフレンド ga-ru furendo
Ví dụ :
Ngày xưa Tôi đã gọi cô ấy là bạn gái 昔は彼女のことをガールフレンドと言っていました。 mukashi ha kanojo no koto wo ga-rufurendo to itte imashita
Ngoài ra bạn gái tiếng Nhật còn có từ 彼女 (kanojo) : bạn gái trong quan hệ yêu đương.
ba tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật : 三
Cách đọc : さん san
Ví dụ :
Cô ấy là một người mẹ của 3 đứa con 彼女は三人の子供の母親だ。 kanojo ha sannin no kodomo no haha oya da
thon gầy tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật : 細い
Cách đọc : ほそい hosoi
Ví dụ :
Những ngón tay của cô ấy thon nhỉ 彼女は指が細いですね。 kanojo ha yubiga hosoi desune
tai tiếng Nhật là gì?
Nghĩa tiếng Nhật : 耳
Cách đọc : みみ mimi
Ví dụ :
Tai của cô ấy không thể nghe tốt được 彼女は耳がよく聞こえません。 kanojoha mimi ga yoku kikoemasen
Trên đây là nội dung ý nghĩa tiếng Nhật của các từ : bạn trai tiếng Nhật là gì? Bạn gái tiếng Nhật là gì? bông tai tiếng Nhật là gì ? ba tiếng Nhật là gì? gầy tiếng Nhật là gì? Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Bạn Gái Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì
-
Người Yêu Trong Tiếng Nhật - SGV
-
Bạn Gái Trong Tiếng Nhật Là Gì - Tieng
-
Bạn Gái Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bạn Gái Tiếng Nhật Là Gì?
-
Con Gái Tiếng Nhật Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Nhật
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Nhật CỰC CHUẨN- Bạn Biết Chưa?
-
Okāsan / Mama / Otōsan / Nīsan / Ojīchan… Cách Gọi Các Thành Viên ...
-
CÁCH XƯNG HÔ TRONG TIẾNG NHẬT
-
Xưng Hô Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào Mới CHUẨN?
-
NGƯỜI YÊU TRONG TIẾNG NHẬT
-
Mê Gái Tiếng Nhật Là Gì - Gấu Đây
-
Em Trai Tiếng Nhật Là Gì ? Con Gái Tiếng Nhật Là Gì ? Nhóm Tiếng Nhật ...
-
Từ điển Hàn-Việt