Bảng Giá Dịch Vụ Xét Nghiệm
Có thể bạn quan tâm
Bảng giá dịch vụ Trang chủ Bảng giá Bảng giá dịch vụ xét nghiệm
Các bảng giá dịch vụ khác
Tên dịch vụ | Giá dịch vụ |
Máu chảy, máu đông | 30,000 |
Máu lắng | 45,000 |
Đông máu cơ bản | 250,000 |
Nhóm máu ABO | 45,000 |
Nhóm máu Rh | 45,000 |
G6PD | 250,000 |
Cephalin – Kaolin(ATTP) | 100,000 |
Điện di có tính thành phần huyết sắc tố | 650,000 |
Định danh kháng thể bất thường | 1,570,000 |
LA – Kháng đông Lupus | 700,000 |
Nghiệm pháp rượu | 110,000 |
Nghiệm pháp Vo-kaulla | 65,000 |
PT tỉ lệ % INR | 150,000 |
Test hợp bào hô hấp | 300,000 |
TG Prothrombin (Quick) | 120,000 |
TG thrombin | 100,000 |
Thời gian Quick | 11,000 |
Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 100,000 |
Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | 143,000 |
Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR)(tỷ lệ Pro/thời gian Quick) | 100,000 |
Hematocrit | 11,000 |
Nhóm bạch cầu | 44,000 |
Glucose | 40,000 |
HBA1C | 140,000 |
AST (GOT) | 40,000 |
ALT (GPT) | 40,000 |
GGT | 45,000 |
CN gan (GOT,GPT) | 80,000 |
Creatinine máu | 40,000 |
Ure máu | 40,000 |
CN Thận (Ure, Cre) | 80,000 |
Triglyceride | 40,000 |
Cholesterol | 40,000 |
LDL- Cholesterol | 40,000 |
HDL-Cholesterol | 40,000 |
Mỡ máu (Tri, Cho, LDL, HDL) | 160,000 |
Acid Uric máu | 50,000 |
Bilirubin GT | 30,000 |
Bilirubin T.P | 30,000 |
Bilirubin T.T | 30,000 |
Bilirubin (TP, TT, GT) | 90,000 |
A/G | 40,000 |
Albumin | 40,000 |
amylase | 45,000 |
Calci | 45,000 |
Calci-ion hóa | 45,000 |
CK | 115,000 |
CK- total | 115,000 |
CK-MB | 115,000 |
CRP (Protein C Phản ứng) | 100,000 |
NH3 | 120,000 |
Điện giải đồ (Máu) | 70,000 |
Fe | 70,000 |
Ferritin | 130,000 |
Sắt huyết thanh | 70,000 |
Fibrinogen | 100,000 |
Globulin | 40,000 |
HP Test | 65,000 |
Insulin | 140,000 |
Mg | 110,000 |
ALP(alkaline phosphatase) | 100,000 |
NT- proBNP | 600,000 |
Osteocalcin | 200,000 |
Phosphatase kiềm | 100,000 |
Phospho | 100,000 |
Pro Calictonin | 500,000 |
Protein máu | 55,000 |
Testosterone | 200,000 |
Transferrin | 150,000 |
Troponin T(HS) | 150,000 |
Troponin T/l | 150,000 |
TSI | 70,000 |
Lipase máu | 150,000 |
Nghiệm pháp tăng đường huyết (ĐTĐ) | 155,000 |
Nghiệm pháp tăng đường huyết (BNS) | 180,000 |
Vitamin D total | 500,000 |
LDH | 40,000 |
Haptoglobin | 127,000 |
B2 – Microglobulin | 250,000 |
Cortisol | 170,000 |
Protein/ Đường niệu | 30,000 |
RF(Pheumatoid Factor) định tính | 85,000 |
Rivalta | 50,000 |
D- dimer | 500,000 |
EV71 | 200,000 |
Kháng nguyên Dengue NS1, IgG, IgM | 400,000 |
AFB – Đờm | 60,000 |
HIV (Đã có sự đồng Ý bệnh nhân) | 120,000 |
HPV định type | 900,000 |
HPV test | 200,000 |
Huyết thanh chẩn đoán dengue | 335,000 |
Lao : TB test | 90,000 |
Lậu soi tươi | 120,000 |
Nhuộm soi dịch niệu đạo | 60,000 |
Nhuộm tìm song cầu | 240,000 |
Nuôi cấy phân lập | 22,000 |
Nuôi Cấy tìm nấm | 265,000 |
Nuôi cấy tìm vi khuẩn | 265,000 |
Rotavirus | 170,000 |
Soi cấy tìm vi khuẩn | 200,000 |
Soi đờm tìm BK | 70,000 |
Soi phân tìm máu ,nấm ,mỡ | 160,000 |
Soi tìm ký sinh trùng sốt rét | 50,000 |
Soi tìm nấm | 100,000 |
Soi trực tiếp tìm KST đường ruột | 50,000 |
Soi tươi | 100,000 |
Soi tươi dịch âm đạo | 100,000 |
Soi tươi dịch họng hầu | 60,000 |
Tế bào: Âm đạo ,cổ tử cung | 250,000 |
Tìm KST sốt rét | 65,000 |
Tinh dịch đồ | 300,000 |
TPHA | 95,000 |
Vi khuẩn chí | 30,000 |
Xác định tế bào trụ và tinh thể khác | 6,000 |
Soi phân tìm máu ,nấm ,mỡ | 160,000 |
Test Cúm | 250,000 |
Cấy BK và kháng sinh đồ | 550,000 |
Cấy kháng sinh đồ | 550,000 |
Cấy phân | 300,000 |
Chlamydia test | 130,000 |
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 44,000 |
Tìm KST bằng phương pháp PCR | 210,000 |
Kẽm huyết thanh | 210,000 |
Xác định DNA trong viêm gan B | 310,000 |
Thử phân kiểm tra kst đường ruột | 40,000 |
IgM (Thủy đậu) | 450,000 |
Định lượng virus viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính | 1,500,000 |
Định lượng virus viêm gan C mãn tính (sử dụng để theo dõi điêu trị) | 1,660,000 |
HEVAb | 130,000 |
ASLO định tính | 100,000 |
Anti TG | 280,000 |
ASLO định lượng | 120,000 |
ASLO định tính (ngoáy họng) | 200,000 |
H.Pylori định tính | 65,000 |
HAVAb- IgM | 190,000 |
HAVAb Total | 130,000 |
HBcAb IgM | 120,000 |
HBcAb Total | 120,000 |
HBeAb | 120,000 |
HBeAg | 115,000 |
HBsAb | 125,000 |
HBsAg định lượng | 450,000 |
HBsAg định tính | 65,000 |
HBV DNA định lượng | 1,500,000 |
HCV RNA định lượng | 1,900,000 |
HCVAb Elecsys | 180,000 |
HCVAb test | 70,000 |
IgA | 200,000 |
IgE | 200,000 |
IgG (Quai bị) | 400,000 |
IgM (quai bị) | 400,000 |
Kháng nguyên Dengue NS1 | 250,000 |
Anti Cardiolipin IgG | 300,000 |
IgG (Dengue) | 150,000 |
IgM (Dengue) | 150,000 |
IgG (Rubella) | 300,000 |
IgM (Rubella) | 300,000 |
Anti CCP | 400,000 |
IgG (Sởi) | 400,000 |
IgM (Sởi) | 400,000 |
Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA | 70,000 |
Phí dịch vụ test Covid | 50,000 |
Kháng thể giang mai (ELISA) | 70,000 |
Kháng thể kháng KST sốt rét (ELISA) | 100,000 |
PCR tìm lao | 400,000 |
RF định lượng | 120,000 |
TNF – anpha | 500,000 |
TRAb | 400,000 |
Chất gây nghiện trong máu | 500,000 |
Triple test | 550,000 |
Opiate | 200,000 |
AMH | 1,000,000 |
Denger fever | 250,000 |
Gamma Latec định lượng | 120,000 |
HE4 | 500,000 |
PCR sởi | 800,000 |
Rubella | 250,000 |
NSE | 250,000 |
Tế bào , cặn ADDiS | 50,000 |
Thời gian thrombin(TT) | 60,000 |
Vitamin B12 | 200,000 |
Xét nghiệm HIV bằng kỹ thuật ELISA | 60,000 |
Xét nghiệm số lượng tế bào CD4, CD8 | 1,500,000 |
Xét nghiệm xác định P.Carinil bằng ELISA | 340,000 |
Anti HCV | 330,000 |
TSH | 110,000 |
FSH | 150,000 |
FT3 | 100,000 |
FT4 | 100,000 |
GH | 400,000 |
LH | 150,000 |
T3 | 100,000 |
T4 | 100,000 |
TPO | 65,000 |
TG | 300,000 |
Prolactin | 180,000 |
Anti TPO | 280,000 |
Beta HCG | 170,000 |
Định lượng Anti-TPO | 300,000 |
Estradiol (E2) | 200,000 |
Progesterone | 200,000 |
Điện giải niệu Na, K, Cl | 80,000 |
Dưỡng chấp | 20,000 |
Heroin nước tiểu | 180,000 |
Micro Albumin niệu | 90,000 |
Protein niệu 24 giờ | 30,000 |
Tế bào niệu: HC, BC | 60,000 |
Test HCG | 50,000 |
Tổng phân tích nước tiểu | 50,000 |
Trụ niệu: trụ hạt, trụ trong… | 10,000 |
Xác định nồng độ cồn trong nước tiểu | 44,000 |
Xác định tỷ trọng nước tiểu/PH | 6,000 |
Heroin nước tiểu | 180,000 |
Cyfra 21-1 | 200,000 |
CEA | 200,000 |
AFP | 180,000 |
CA 125 | 200,000 |
CA 15-3 | 200,000 |
CA 19-9 | 200,000 |
CA 72-4 | 200,000 |
PSA – free | 180,000 |
PSA – total | 180,000 |
SCC | 300,000 |
U đồ: Tuyến vú, tuyến giáp,.. | 350,000 |
Nồng độ rượu trong máu | 110,000 |
Pandy | 50,000 |
Porphyrin (định lượng) | 44,000 |
Porphyrin (định tính) | 44,000 |
Prealbumin | 150,000 |
PTH | 320,000 |
Gama latec định tính | 85,000 |
Đo nồng độ thủy ngân trong máu | 350,000 |
Công thức máu 22 thông số | 70,000 |
IgG | 200,000 |
ACTH | 350,000 |
Chất gây nghiện trong nước tiểu | 320,000 |
Test nhanh KN SARS-CoV-2 (ngoài trung tâm) | 250,000 |
Test nhanh KN SARS-CoV-2 | 100,000 |
ANA ( kháng thể kháng nhân ) | 400,000 |
Anti – dsDNA | 350,000 |
Kháng sinh đồ nước tiểu | 400,000 |
Tìm máu trong phân (FOB) | 100,000 |
Double test | 550,000 |
IgG (dị ứng) | 200,000 |
Test Rota virus | 170,000 |
Test Adenovirus + Rotavirus | 220,000 |
Cho thuê vật tư y và trang thiết bị y tế
Cung cấp cán bộ y tế cho cơ quan, trường học, bể bơi khách sạn
Vận chuyển người bệnh
Bảng giá khám chữa bệnh và thủ thuật tại trung tâm
Bảng giá khám chữa bệnh và thủ thuật tại nhà
Bảng giá tiêm vắc xin mũi lẻ
Tra cứu kết quả xét nghiệm Kết quả Đặt lịch khám chữa bệnh tại nhà Khám tại trung tâm Giao thuốc tại nhà Bảng giá dịch vụ Tiêm vắc xin Tin tức mới nhấtHAPPY BIRTHDAY FDC
09/07/2024CHỦ ĐỘNG PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN MỠ MÁU
CHỈ SỐ LDL-CHOLESTEROL CAO – NGUY CƠ BỆNH LÝ TIM MẠCH LỚN
Nhịp đập trái tim, sức khỏe tinh thần
NGƯỜI BẠN ĐỒNG HÀNH VỚI NGƯỜI BỆNH
Hotline Zalo Facebook Messenger TopTừ khóa » Xét Nghiệm Nk Bào Nhiều Tiến
-
Tế Bào NK Là Gì? Xét Nghiệm Tế Bào NK Tiến Hành ở đâu? | Medlatec
-
Xét Nghiệm đo Hoạt Tính Tế Bào NK Trong Sàng Lọc Ung Thư Và Sảy ...
-
Xét Nghiệm NK Trong điều Trị Vô Sinh, Tiến Hành ở đâu? | TCI Hospital
-
Xét Nghiệm NK- Natural Killer Cells (Tế Bào Diệt Tự Nhiên) - GENTIS
-
Tế Bào NK Là Gì? Giá Trị Của Xét Nghiệm Tế Bào NK Trong Y Học | Vinmec
-
NK & Era Test - Giải Pháp Mới Cho Thất Bại Chuyển Phôi Và Sảy Thai ...
-
DANH MỤC XÉT NGHIỆM LIÊN KẾT MEDLATEC & GIÁ
-
3 Xét Nghiệm Miễn Dịch Trong điều Trị Vô Sinh, Hiếm Muộn
-
U Lympho Không Hodgkin - Huyết Học Và Ung Thư Học - MSD Manuals
-
Hội Chứng Thực Bào Máu (HLH) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chỉ Số Hoạt Tính Tế Bào NK Cao Có ảnh Hưởng đến Quá Trình Mang ...
-
Điều Trị Liệu Pháp Miễn Dịch Siêu Cao Cấp|Eri Clinic Omotesando
-
PHÂN TÍCH DẤU ẤN MIỄN DỊCH BẰNG FLOW CYTOMETRY