Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của sẹo , bao gồm: scar, cicatrice, scar node . Các câu mẫu có sẹo chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "cái sẹo" dịch thành: cicatrice, cicatrix. Câu ví dụ: Những cái sẹo to tướng, nhưng gần như đã khép miệng.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sẹo. scar. chân phải cô ấy có một cái sẹo she has a scar on her right leg. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. sẹo. * noun. scar node ...
Xem chi tiết »
Your vocal cords have scar tissue or signs of paralysis.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vết sẹo trong một câu và bản dịch của họ · Cơ thể của anh có rất nhiều vết sẹo của đạn đủ cho cả trung đoàn. · Your body's got enough scar tissue ...
Xem chi tiết »
Bao quanh nó là vệt sẹo. It's surrounded by scar tissue. 8. Tom có sẹo trên chân phải. Tom has a scar on his right leg ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Skin Toning: Cải thiện màu da. Stretch the skin: Căng da. Hair removal: Triệt lông. Trim Maxillofacial: Gọt xương hàm.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; scar. cái sẹo ; có vết sẹo ; mặt sẹo ; mổ ; scar trở ; sẹo mà ; sẹo này ; sẹo trên ; sẹo ; sẹo á ; sợ ; thẹo ; vết ...
Xem chi tiết »
Một ngoại lệ cho điều này là động vật với sự tái sinh hoàn toàn, tái tạo mô mà không hình thành sẹo. Mô sẹo được cấu tạo từ cùng loại protein (collagen) với mô ...
Xem chi tiết »
Subcision là một tên gọi Tiếng Anh của thủ thuật Bóc tách sẹo trong điều trị sẹo rỗ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · Sẹo lồi (Tiếng anh: Keloid scar) và Sẹo phì đại (Tiếng anh: ... Gel trị sẹo Rejuvasil là phương pháp điều trị từ bên trong được nhiều người ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2018 · Sức khỏe luôn quan trọng hơn công việc - đây là điều mà bạn ngẫm ra ... hãy cẩn trọng và đừng để sẹo vết thương tiếp xúc với quá nhiều ánh ...
Xem chi tiết »
Bóc tách sẹo là gì? Phương pháp bóc tách sẹo (tên tiếng Anh là Subcision) là một thủ thuật thẩm mỹ được sử dụng để điều trị các vết sẹo lõm, sẹo rỗ trên da.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · scar ý nghĩa, định nghĩa, scar là gì: 1. a mark left on part of the body after an injury, such as a cut, has healed: 2. a sign of damage… Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2016 · Tuy nhiên cái mà tôi có là một cái sẹo ra trò. ... Đặc biệt nếu anh này có thể hoàn thành trong nửa thời gian với giá một nửa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Sẹo Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái sẹo trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu