26 Nov 2021 · 45, Nước súc miệng, 漱口剂, shù kǒu jì ; 46, Nước tẩy rửa, 清洁剂, qīng jié jì.
Xem chi tiết »
水箱, shuǐxiāng, thùng chứa nước( của bồn cầu) ; 垃圾桶, lajitǒng, thùng rác ; 垃圾袋, laji dài, túi đựng rác ; 卫生纸, wèishēngzhǐ, giấy vệ sinh, giấy toilet.
Xem chi tiết »
1. 浴衣 (yùyī) : Áo tắm · 2. 浴缸, 浴盆 (yùgāng, yùpén) : Bồn tắm · 3. 抽水马桶座 (chōushuǐmǎtǒng zuò) : Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước · 4. 抽水马桶 ( ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong Phòng tắm Nhà vệ Sinh ; 7, Bàn chải quần áo, 衣刷, yī shuā ; 8, Băng vệ sinh, 卫生巾, wèi shēng jīn.
Xem chi tiết »
11 Jun 2015 · 1, Áo tắm, 浴衣 ; 2, Bồn tắm, 浴缸, 浴盆 ; 3, Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước, 抽水马桶座 ; 4, Bình chứa nước của Toilet, 抽水马桶 ; 5, Bột giặt ...
Xem chi tiết »
4 Oct 2016 · 1. Tắm bồn: 盆浴 pényù · 2. Tắm vòi hoa sen: 淋浴 línyù · 3. Màn che để tắm vòi sen: 淋浴幕 línyù mù · 4. Hộp đựng xà phòng: 肥皂缸 féizào gāng · 5.
Xem chi tiết »
殺蟲劑, Shāchóngjì, Thuốc diệt côn trùng ; 漂白劑, Piǎobáijì, Nước tẩy quần áo , nước javen ; 潔廁靈, Jiécèlíng, Nước tẩy bồn cầu ; 地板蠟, Dìbǎnlà, Sáp cọ sàn ; 去 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong Phòng tắm Nhà vệ Sinh ; 2, Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước, 抽水马桶座 ; 3, Bàn chải đánh răng, 牙刷 ; 4, Bàn chải lưng, 背刷 ... Missing: cây cọ
Xem chi tiết »
25 Aug 2020 · 玻璃刮, bōlí guā, dụng cụ lau kính ; 玻璃水, bōlí shuǐ, nước rửa kính ; 晾衣架, liàng yījià, giàn phơi quần áo ; 柔顺剂, róushùn jì, nước làm mềm ... Missing: cọ | Must include: cọ
Xem chi tiết »
洗手池 /xǐshǒuchí/: bồn rửa mặt 24. 马桶刷 /mǎtǒngshuā/: bàn chải cọ bồn cầu 25. 搋子 /chuāizi/: dụng cụ thông bồn cầu 26. 洗发水 /xǐfàshuǐ/: dầu gội đầu 27 ... Missing: là gì
Xem chi tiết »
5 May 2022 · 1. ắc quy: 电池 diàn chí · 2. âm li: 扩音机 kuò yīn jī · 3. ấn kéo keo (nhỏ): 小胶机 xiǎo jiāo jī · 4. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò ...
Xem chi tiết »
21 Jul 2020 · Cái rổ, cái ghế, quạt trong tiếng Trung sử dụng từ nào ? ... Đồ gia dụng tiếng Trung là gì ? Tiếng Trung đồ gia dụng ... Bồn cầu 马桶 mǎtǒng.
Xem chi tiết »
18 Jul 2019 · 8. Bình chứa nước của Toilet. 抽水马桶 ; 9. Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước. 抽水马桶座 ; 10. Bồn tắm. 浴缸, 浴盆 ; 11. Bồn tiểu nam. 小便器. Missing: cọ | Must include: cọ
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (13) 12 Jul 2022 · Phòng tiếp khách là không gian sinh hoạt chung trong gia đình, là nơi để tiếp đón khách, bạn bè tới thăm. Cho nên có khá nhiều đồ dùng được sắp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Cọ Bồn Cầu Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây cọ bồn cầu tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu