CÀY XỚI In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CÀY XỚI " in English? NounVerbcày xớiplowedcàylaoploughingcàyplowplowingcàylaoplowcàylaoploughedcàyplowtillagecanh tácđấtcày xớiphương pháp làm đấtviệc làm đất
Examples of using Cày xới in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
càynounplowploughhornetscàyverbplowingplowedxớinountillerxớiverbturnedhoeing cày tuyếtcayceTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cày xới Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cày Xới In English
-
Xới In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Xới đất In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cày Xới In English. Cày Xới Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'xới' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Xới - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Definition Of Xới - VDict
-
Xới đất Bằng Máy Xới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xới đất: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Cultivate Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Scarified In Vietnamese? How To Use Scarified In Vietnamese. Learn ...
-
Nông Dân Sản Xuất Nông Nghiệp Không Cày Xới đất Có Thể Cắt Giảm ...
-
Nông Dân Tân Hưng Cày Xới đất đón Lũ Về - Đài Phát Thanh Và ...
-
Ploughed Meaning In Vietnamese - English To Vietnamese Dictionary