chậm chạp {adjective} ; dull-witted · (also: tối dạ) ; languid · (also: uể oải, lừ đừ) ; languid · (also: uể oải, lừ đừ, yếu đuối) ; leaden · (also: nặng nề, xám xịt). Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
slow · inert · slack. Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
Meaning of word chậm chạp in Vietnamese - English @chậm chạp * adj - Slow =bước tiến chậm chạp+a slow advance =dáng điệu chậm chạp+a slow gait.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · slow; sluggish; ponderous. bước tiến chậm chạp a slow advance. dáng điệu chậm chạp a slow gait ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. Slow.
Xem chi tiết »
Cũng phân bổ hoạt động chậm chạp và chậm trễ trong việc ra quyết định. Also allocate activity sluggishness and delay in decision making.
Xem chi tiết »
1. At a snail's pace: chậm như sên · 2. Slowly but surely: chậm mà chắc · 3. Step by step: từng bước một · 4. Inch by inch: từng chút một · 5. At (one's) leisure: ...
Xem chi tiết »
Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. ... Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu chậm chạp. Đồng nghĩa ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · slowness ý nghĩa, định nghĩa, slowness là gì: 1. the quality of moving or ... Ý nghĩa của slowness trong tiếng Anh ... sự chậm chạp…
Xem chi tiết »
She wanted to ask him to slow down, but she was already holding him back – Cô muốn yêu cầu anh đi chậm lại, nhưng cô đã giữ anh lại. Every beautiful description ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh ... dulness /'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/* danh từ- sự chậm hiểu tiếng Anh là gì? sự ngu đần tiếng Anh là gì? sự đần độn- tính không tinh tiếng ...
Xem chi tiết »
- t. 1 Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. 2 Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng điệu ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. slowness. * danh từ - sự chậm chạp - sự kém lanh lợi, sự đần độn - sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn) - sự chậm lại (đồng hồ) ...
Xem chi tiết »
lấy thân báo đáp tiếng anh là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(81.37M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, ...
Xem chi tiết »
3 Jan 2018 · Trong tiếng Việt thường có thành ngữ “chậm như rùa” thì tiếng Anh cũng có một thành ngữ tương tự để chỉ sự chậm chạp “as slow as a (dead) snail/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chậm Chạp Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chậm chạp trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu