Nghĩa của từ chẳng ra gì trong Từ điển Tiếng Việt chẳng ra gì [chẳng ra gì] good-for-nothing; valueless; useless; worthless.
Xem chi tiết »
tt 1. Chẳng có giá trị gì; Xấu lắm: Chồng em nó chẳng ra gì, tổ tôm, xóc đĩa nó thì chơi hoang (cd) 2. Dù sao: Chẳng ra gì nó cũng là chị của con.
Xem chi tiết »
Đời cô chẳng ra gì. Your life sucks. OpenSubtitles2018.v3. Thật ra đời sống tình dục anh chẳng ra gì từ ...
Xem chi tiết »
chẳng ra gì {adjective}. volume_up · undesired {adj.} chẳng ra gì (also: khó ưa, ...
Xem chi tiết »
Cần gì phải đợi lễ tình nhân / Mới thấy yêu thương đến thật gần. / Mỗi lúc nhớ về tình cảm đó, / Yêu thương tự khắc sẽ đầy dần!
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chẳng ra gì trong Tiếng Anh - @chẳng ra gì- Uninteresting, dull, dry-Good - for - nothing, worthless.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chẳng ra gì trong Tiếng Pháp - @chẳng ra gì-médiocre; qui ne vaut pas grand-chose= Vở_kịch chẳng ra gì +une pièce de théâtre médiocre= Chồng em ...
Xem chi tiết »
chẳng ra gì = good-for-nothing; valueless; useless; worthless Uninteresting, dull, dry Good - for - nothing, worthless.
Xem chi tiết »
The meaning of: chẳng ra gì is Uninteresting, dull, dry.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; chẳng ra gì. - Uninteresting, dull, dry -Good - for - nothing, worthless ...
Xem chi tiết »
Chồng em nó chẳng ra gì, Tổ tôm sóc đĩa nó thì chơi hoang. Nói ra, xấu thiếp hổ chàng, Nó giận, nó phá tan hoang cửa nhà. Nói đây, có chị em nhà: Còn năm ba ...
Xem chi tiết »
21 Aug 2009 · 1. Đem mọi tật xấu của bạn ra để "bôi bác" với mọi người. 2. Lúc nào cũng muốn bạn phải ở bên cạnh cả ngày. Ngoài ra, nàng còn triền miên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Chẳng Ra Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chẳng ra gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu