CÓ THỂ DỰ ĐOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÓ THỂ DỰ ĐOÁN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từcó thể dự đoáncan predictcó thể dự đoáncó thể tiên đoáncó thể dự báotiên đoán đượccó thể tiên đóanthể đoánpredictabledự đoándễ đoáncó thể dự đoándự đoán đượccó thể đoán trướccó thể đoán trước đượckhó đoánthể đoán trướcđoán trước đượcthể tiên đoáncan anticipatecó thể dự đoáncó thể mong đợicó thể lườngcó thể đoán trước đượcbe able to predictcó thể dự đoáncó thể đoán đượccó khả năng dự đoáncó khả năng dự đoán đượcthể dự đoán đượccó thể tiên đoánmay predictcó thể dự đoáncan expectcó thể mong đợicó thể hy vọngcó thể kỳ vọngcó thể trông đợicó thể sẽcó thể chờ đợicó thể mong chờcó thể dự kiếncó thể dự đoáncó thể mong muốnpredictablydự đoáncó thể dự đoáncó thể đoán trướcdễ đoáncó thể đoán đượccan forecastcó thể dự báocó thể dự đoánmay anticipatecó thể dự đoáncó thể mong đợiable to anticipatecó thể dự đoáncó khả năng dự đoánit is possible to predictmight expectcan foreseecan be predictivecan guessbe able to forecast
Ví dụ về việc sử dụng Có thể dự đoán trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có thể dự đoán đượcpredictablecan anticipatebe able to predictcan be predictedbạn có thể dự đoányou can predictyou can anticipateyou might expectyou can expectkhông ai có thể dự đoánno one can predictchúng ta có thể dự đoánwe can predictwe can anticipatewe can expectcó thể được sử dụng để dự đoáncan be used topredictcan be used to forecastcó thể giúp dự đoáncan help predictmay help predictcó thể dự đoán tương laican predict the futurehọ có thể dự đoánthey can predictcó thể dự đoán những gìcan predict whatbe able to predict whatnó có thể dự đoánit can predictit is possible to predictchỉ có thể dự đoáncan only predictcan only guesschúng tôi có thể dự đoánwe can predictwe can anticipatecó thể khó dự đoánit can be difficult to predictcan be hard topredictcan be unpredictablekhông bao giờ có thể dự đoáncan never predictcũng có thể dự đoáncan also predictcó thể dự đoán liệucan predict whetherđã có thể dự đoánwere able to predictTừng chữ dịch
cóđộng từhavecóđại từtherethểđộng từcanmaythểtính từablepossiblethểtrạng từprobablydựto attenddựdanh từprojectreservedraftđoándanh từguessđoánđộng từsupposepredictpresumeanticipate STừ đồng nghĩa của Có thể dự đoán
có thể mong đợi dễ đoán có thể dự báo có thể hy vọng dự đoán được có thể sẽ có thể chờ đợi có thể dự kiến có thể mong muốn khó đoán thể đoán trước có thể lường predictably có thể dự báocó thể dự đoán đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh có thể dự đoán English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Dự đoán Tiếng Anh Là Gì
-
Dự đoán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỰ ĐOÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dự đoán In English - Glosbe Dictionary
-
Dự đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐƯỢC DỰ ĐOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Dự đoán Bằng Tiếng Anh
-
Dự đoán Anticipate - Tự Học Tiếng Anh - LearningEnglishM
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
Đưa Ra Lời Dự đoán Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Nghĩa Của Từ : Predicted | Vietnamese Translation
-
Tại Sao Kỹ Năng Nghe Lại Quan Trọng Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Dự Kiến Tiếng Anh Là Gì ? Giải đáp Thắc Mắc Dự Kiến Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt Các Thì Trong Tiếng Anh Dễ Nhầm Lẫn
-
Dự Báo Là Gì? - Amazon AWS