Cuộc Thi Mô Tô Trên đường Gồ Ghề Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - スクランブルXem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề trong tiếng Nhật
* exp - スクランブル
Đây là cách dùng cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề
- thiền lâm tiếng Nhật là gì?
- người nhiệt tâm với học hành tiếng Nhật là gì?
- sự hào phóng tiếng Nhật là gì?
- nịnh thần tiếng Nhật là gì?
- phương pháp bơi tiếng Nhật là gì?
- tiền đồ tiếng Nhật là gì?
- cái lỗ tiếng Nhật là gì?
- đám tang nhà Phật tiếng Nhật là gì?
- chuyển nhà tiếng Nhật là gì?
- gam (cân nặng) tiếng Nhật là gì?
- đêm hôm tiếng Nhật là gì?
- công lao tiếng Nhật là gì?
- axit aspartic tiếng Nhật là gì?
- giao hợp tiếng Nhật là gì?
- giá chào bán tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Gồ Ghề Tiếng Anh Là J
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "gồ Ghề" - Là Gì?
-
GỒ GHỀ - Translation In English
-
GỒ GHỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh
-
"đường Gồ Ghề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gồ Ghề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gồ Ghề | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Gồ Ghề - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Gồ Ghề: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
RA định Nghĩa: Gồ Ghề Là - Roughness Average - Abbreviation Finder