Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
Có thể bạn quan tâm
Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Academy of Journalism and Communication (AJC)
0 theo dõi
THEO DÕI Tin tuyển sinhĐiểm chuẩnTin tứcĐánh giáHình ảnh Thông tin chung Giới thiệu: Học viện Báo chí và Tuyên truyền Hà nội Học viện Báo chí và tuyên truyền là trường đại học trọng điểm của quốc gia tại Việt Nam. Trường nằm trên địa bàn Hà Nội và có duy nhất một cơ sở tại Hà Nội. Với nhiệm vụ đào tạo cho xã hội một nguồn nhân lực chất l Mã trường: HBTĐịa chỉ: 36 Đường Xuân Thuỷ, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt NamSố điện thoại: +84-(0)4-833 0963Ngày thành lập: Ngày 16 tháng 1 năm 1962Trực thuộc: Công lậpLoại hình: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí MinhQuy mô: gần 400 giảng viênWebsite: www.ajc.hcma.vn/ BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY? Học viện Báo chí và Tuyên truyền - Ac... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Báo chí và tuyên truyền năm 2018 5 năm trướcSTT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; R22 | 19.75 | |
2 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16 | 19.25 | |
3 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C15 | 20.5 | |
4 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01; R22 | 18.25 | |
5 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16 | 17.75 | |
6 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | C15 | 18.75 | |
7 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01; R22 | 19.85 | |
8 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16 | 19.35 | |
9 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | C15 | 20.6 | |
10 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15; D01; R22 | 17 | |
11 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01; R22 | 17 | |
12 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01; R22 | 19 | |
13 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16 | 18.75 | |
14 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | C15 | 19 | |
15 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
16 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01; R22 | 16.5 | |
17 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01; R22 | 18.5 | |
18 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
19 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 20.6 | |
20 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R19 | 21.4 | |
21 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R06 | 20.6 | |
22 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R16 | 23.35 | |
23 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 19.35 | |
24 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R08; R20 | 21.75 | |
25 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R09 | 19.35 | |
26 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R17 | 22.45 | |
27 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 20.75 | |
28 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R19 | 21.35 | |
29 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R06 | 20.75 | |
30 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R16 | 23.33 | |
31 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 22.6 | |
32 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R19 | 23.4 | |
33 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R06 | 19.13 | |
34 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R16 | 24.62 | |
35 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | 17 | |
36 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R12; R21 | 17.65 | |
37 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R13 | 17 | |
38 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R18 | 17.25 | |
39 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 21.75 | |
40 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R19 | 22 | |
41 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R06 | 17.88 | |
42 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R16 | 24.35 | |
43 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 18.75 | |
44 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R19 | 20.5 | |
45 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R06 | 18 | |
46 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R16 | 22.2 | |
47 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 17 | |
48 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R19 | 19.7 | |
49 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R06 | 17 | |
50 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R16 | 20.53 | |
51 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; R24 | 25.5 | |
52 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D72 | 25 | |
53 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D78 | 26.5 | |
54 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R25 | 26 | |
55 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | R26 | 26 | |
56 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; R24 | 25.25 | |
57 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D72 | 24.75 | |
58 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D78 | 26.25 | |
59 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R25 | 25.75 | |
60 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | R26 | 25.75 | |
61 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; R24 | 28.75 | |
62 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72 | 28.25 | |
63 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D78 | 29.75 | |
64 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R25 | 29.25 | |
65 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | R26 | 29.25 | |
66 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; R24 | 29 | |
67 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72 | 28.5 | |
68 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D78 | 30.5 | |
69 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R25 | 29.5 | |
70 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | R26 | 29.5 | |
71 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01; R24 | 29.5 | |
72 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72 | 29 | |
73 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D78 | 30.75 | |
74 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R25 | 30 | |
75 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | R26 | 30 | |
76 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; R24 | 28 | |
77 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D72 | 27.75 | |
78 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D78 | 28.5 | |
79 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R25 | 28 | |
80 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | R26 | 28 | |
81 | 7229001 | Ngành Triết học | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
82 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01; R22 | 16 | |
83 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C00 | 30.25 | |
84 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03 | 28.25 | |
85 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D14; R23 | 29.25 | |
86 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C19 | 30.25 | |
87 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | D01; R22 | 18.75 | |
88 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | A16 | 18.5 | |
89 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | C15 | 19.5 | |
90 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; R22 | 17.25 | |
91 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16 | 17 | |
92 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 18 | |
93 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01; R22 | 17.25 | |
94 | 7310301 | Xã hội học | D01; R22 | 18.75 | |
95 | 7310301 | Xã hội học | A16 | 18.25 | |
96 | 7310301 | Xã hội học | C15 | 19.25 | |
97 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01; R22 | 21.75 | |
98 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | A16 | 21.25 | |
99 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | C15 | 23 | |
100 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; R22 | 20.75 | |
101 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | A16 | 20.25 | |
102 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | C15 | 22 | |
103 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; R24 | 27.75 | |
104 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D72 | 27.25 | |
105 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D78 | 28.75 | |
106 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R25 | 28 | |
107 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | R26 | 28.25 | |
108 | 7320110 | Quảng cáo | D01; R24 | 28 | |
109 | 7320110 | Quảng cáo | D72 | 27.75 | |
110 | 7320110 | Quảng cáo | D78 | 28.25 | |
111 | 7320110 | Quảng cáo | R25 | 28 | |
112 | 7320110 | Quảng cáo | R26 | 28.25 | |
113 | 7320401 | Ngành Xuất bản | D01; R22 | 19.35 | |
114 | 7320401 | Ngành Xuất bản | A16 | 18.85 | |
115 | 7320401 | Ngành Xuất bản | C15 | 19.85 | |
116 | 7340403 | Quản lý công | D01; R22 | 16 | |
117 | 7340403 | Quản lý công | A16 | 16 | |
118 | 7340403 | Quản lý công | C15 | 16.25 | |
119 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; R22 | 19.25 | |
120 | 7760101 | Công tác xã hội | A16 | 18.75 | |
121 | 7760101 | Công tác xã hội | C15 | 19.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16; C15; D01 | 23 | |
2 | 527M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
3 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16; C15; D01 | 0 | |
4 | 528M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
5 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01 | 21 | |
6 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16; C15 | 0 | |
7 | 529M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
8 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 20 | |
9 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15 | 0 | |
10 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01 | 20 | |
11 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16; C15; D01 | 20 | |
12 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01 | 20 | |
13 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01 | 20 | |
14 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01 | 19 | |
15 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01 | 0 | |
16 | 538M | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
17 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
18 | 602M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
19 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07; R08; R09; R17 | 0 | |
20 | 603M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R20 | 0 | |
21 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
22 | 604M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
23 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
24 | 605M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
25 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R18 | 0 | |
26 | 606M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R21 | 0 | |
27 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
28 | 607M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
29 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
30 | 608M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
31 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | 0 | |
32 | 609M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | 0 | |
33 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D72; D78 | 0 | |
34 | 610M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
35 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | 0 | |
36 | 611M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
37 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; D72; D78 | 32 | |
38 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; D78 | 0 | |
39 | 614M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
40 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 33 | |
41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; D78 | 0 | |
42 | 615M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
43 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 33 | |
44 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; D78 | 0 | |
45 | 616M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
46 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | |
47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78 | 0 | |
48 | 7220201M | Ngành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
49 | 7229001 | Triết học | A16; C15; D01 | 0 | |
50 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01 | 20 | |
51 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 0 | |
52 | 7229010M | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | R23 | 0 | |
53 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16; C15; D01 | 22 | |
54 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16; C15; D01 | 22 | |
55 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01 | 0 | |
56 | 7310205M | Ngành Quản lý nhà nước (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
57 | 7310301 | Xã hội học | A16; C15; D01 | 22 | |
58 | 7310301M | Ngành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
59 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16; C15; D01 | 0 | |
60 | 7320104M | Ngành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
61 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16; C15; D01 | 0 | |
62 | 7320105M | Ngành Truyền thông đại chúng (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
63 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | 0 | |
64 | 7320107M | Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
65 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 32 | |
66 | 7320110 | Quảng cáo | D72; D78 | 0 | |
67 | 7320110M | Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | 0 | |
68 | 7320401 | Xuất bản | A16; C15 | 0 | |
69 | 7320401 | Xuất bản | D01 | 23 | |
70 | 7320401M | Ngành Xuất bản | R22 | 0 | |
71 | 7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01 | 0 | |
72 | 7340403M | Ngành Quản lý công (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 | |
73 | 7760101 | Công tác xã hội | A16; C15; D01 | 22 | |
74 | 7760101M | Ngành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 | |
2 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 19.75 | |
3 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 21 | |
4 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C14 | 0 | |
5 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | D01; C03 | 19 | |
6 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C04 | 19.75 | |
7 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C14 | 0 | |
8 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; C03 | 19.5 | |
9 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C04 | 20.5 | |
10 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C14 | 0 | |
11 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; C03 | 17.5 | |
12 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 18.5 | |
13 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | 0 | |
14 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C03 | 20.25 | |
15 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | D01 | 20.5 | |
16 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C04 | 21 | |
17 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C14 | 0 | |
18 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C03 | 19 | |
19 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 18.5 | |
20 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C04 | 19.5 | |
21 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C14 | 0 | |
22 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 19 | |
23 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 18.5 | |
24 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 | |
25 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | 0 | |
26 | 78 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) | C03; C04; C14; D01 | 0 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C03 | 21.5 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C04; D01 | 22 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | C14 | 0 | |
30 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; C03 | 21.25 | |
31 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C04 | 22.75 | |
32 | 77 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C14 | 0 | |
33 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C03 | 19.5 | |
34 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | D01 | 19 | |
35 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C04 | 21 | |
36 | 76 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C14 | 0 | |
37 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | 0 | |
38 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | 0 | |
39 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 30 | |
40 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14; D15 | 30.5 | |
41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D11 | 0 | |
42 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | 0 | |
43 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14 | 29.25 | |
44 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D15 | 29.5 | |
45 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D11 | 0 | |
46 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M24 | 0 | |
47 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M22; M23; M25 | 19 | |
48 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M19 | 19 | |
49 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M18; M21 | 20 | |
50 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M20 | 0 | |
51 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M14 | 21 | |
52 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M15 | 19.5 | |
53 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M17 | 21.5 | |
54 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M16 | 0 | |
55 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; C03 | 17.5 | |
56 | 75 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 18 | |
57 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | D01; C03 | 17.5 | |
58 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C04 | 19 | |
59 | 74 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C14 | 0 | |
60 | 7320401 | Xuất bản | D01; C03 | 22 | |
61 | 7320401 | Xuất bản | C04 | 22.75 | |
62 | 7320401 | Xuất bản | C14 | 0 | |
63 | 7320110 | Quảng cáo | D01; D14; D15 | 28.5 | |
64 | 7320110 | Quảng cáo | D11 | 0 | |
65 | 7310301 | Xã hội học | C03 | 20.5 | |
66 | 7310301 | Xã hội học | D01 | 20.75 | |
67 | 7310301 | Xã hội học | C04 | 22 | |
68 | 7310301 | Xã hội học | C14 | 0 | |
69 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C04 | 21.5 | |
70 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03 | 20 | |
71 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 20.5 | |
72 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C14 | 0 | |
73 | 7220310 | Lịch sử | C00 | 23.5 | |
74 | 7220310 | Lịch sử | C03; D14 | 18.5 | |
75 | 7220310 | Lịch sử | C19 | 0 | |
76 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | 0 | |
77 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15 | 29 | |
78 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTD | 18 | |
2 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTA | 17.5 | |
3 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTL | 18 | |
4 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTD | 18 | |
5 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTA | 17.5 | |
6 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTL | 18 | |
7 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTD | 20.5 | |
8 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTA | 18.5 | |
9 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTL | 19 | |
10 | 77 | Quản lý kinh tế | VTD | 22.5 | |
11 | 77 | Quản lý kinh tế | VTA | 20.5 | |
12 | 77 | Quản lý kinh tế | VTL | 21 | |
13 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTD | 18 | |
14 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTA | 17.5 | |
15 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTL | 18 | |
16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTD | 19 | |
17 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTA | 18.5 | |
18 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTL | 19 | |
19 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTD | 18 | |
20 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTA | 17.5 | |
21 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTL | 18 | |
22 | 531 | Chinh trị phát triển | VTA | 17.5 | |
23 | 531 | Chinh trị phát triển | VTD; VTL | 18 | |
24 | 532 | Quan lý xã hội | VTD | 21 | |
25 | 532 | Quan lý xã hội | VTA | 19 | |
26 | 532 | Quan lý xã hội | VTL | 18.5 | |
27 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTD | 18 | |
28 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTA | 17.5 | |
29 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTL | 18 | |
30 | 535 | Văn hóa phát triển | VTD | 18 | |
31 | 535 | Văn hóa phát triển | VTA | 17.5 | |
32 | 535 | Văn hóa phát triển | VTL | 18 | |
33 | 536 | Chinh sách công | VTD | 18 | |
34 | 536 | Chinh sách công | VTA | 18 | |
35 | 536 | Chinh sách công | VTL | 18 | |
36 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTD | 19.5 | |
37 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTA | 18 | |
38 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTL | 18 | |
39 | 7320401 | Xuất bản | VTD | 21.75 | |
40 | 7320401 | Xuất bản | VTA | 21 | |
41 | 7320401 | Xuất bản | VTL | 21 | |
42 | 7310301 | Xã hội học | VTD | 20.75 | |
43 | 7310301 | Xã hội học | VTA | 20.75 | |
44 | 7310301 | Xã hội học | VTL | 20.75 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | VTD | 21.25 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | VTA | 20.5 | |
47 | 7760101 | Công tác xã hội | VTL | 20 | |
48 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVD | 29.5 | |
49 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVT | 29 | |
50 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVL | 29 | |
51 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVD | 29 | |
52 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVT | 29 | |
53 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVL | 29 | |
54 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVD | 29.5 | |
55 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVT | 29 | |
56 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVL | 29 | |
57 | 7320110 | Quảng cáo | AVD | 29 | |
58 | 7320110 | Quảng cáo | AVT | 29 | |
59 | 7320110 | Quảng cáo | AVL | 29 | |
60 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | AVD; AVT; AVL | 29.5 | |
61 | 602 | Báo in | VNL | 21.5 | |
62 | 602 | Báo in | VNA | 20 | |
63 | 602 | Báo in | VNT | 21 | |
64 | 603 | Ảnh báo chí | VNL | 21 | |
65 | 603 | Ảnh báo chí | VNA | 19 | |
66 | 603 | Ảnh báo chí | VNT | 19.5 | |
67 | 604 | Báo phát thanh | VNL | 21 | |
68 | 604 | Báo phát thanh | VNA; VNT | 20 | |
69 | 605 | Báo truyền hình | VNL | 23 | |
70 | 605 | Báo truyền hình | VNA; VNT | 21.5 | |
71 | 606 | Quay phim truyền hình | VNL | 19.5 | |
72 | 606 | Quay phim truyền hình | VNA; VNT | 19 | |
73 | 607 | Báo mạng điện tử | VNL | 22 | |
74 | 607 | Báo mạng điện tử | VNA; VNT | 20.5 | |
75 | 608 | Báo chí đa phương tiện | VNA; VNT | 22 | |
76 | 608 | Báo chí đa phương tiện | VNA; VNT | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220301 | Triết học Mác – Lênin | C | 18 | |
2 | 7220301 | Triết học Mác – Lênin | D1 | 17.5 | |
3 | 7220301 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C,D1 | 17.5 | |
4 | 7310101 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | C,D1 | 17.5 | |
5 | 7310101 | Quản lý kinh tế | C | 22 | |
6 | 7310101 | Quản lý kinh tế | D1 | 19.5 | |
7 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C | 18 | |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C,D1 | 18.5 | |
9 | 7310201 | Quản lý văn hóa – tư tưởng | C,D1 | 17.5 | |
10 | 7310201 | Chính trị học phát triển | C | 19.5 | |
11 | 7310201 | Chính trị học phát triển | D1 | 17.5 | |
12 | 7310201 | Quản lý xã hội | C,D1 | 17.5 | |
13 | 7310201 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C,D1 | 17.5 | |
14 | 7310201 | Giáo dục lý luận chính trị | C,D1 | 17.5 | |
15 | 7310201 | Văn hóa phát triển | C,D1 | 17.5 | |
16 | 7310201 | Chính sách công | C,D1 | 17.5 | |
17 | 7310201 | Khoa học quản lý nhà nước | C,D1 | 17.5 | |
18 | 7320101 | Báo in | C | 21.5 | |
19 | 7320101 | Báo in | D1 | 20 | |
20 | 7320101 | Báo ảnh | C | 21 | |
21 | 7320101 | Báo ảnh | D1 | 20 | |
22 | 7320101 | Báo phát thanh | C,D1 | 21.5 | |
23 | 7320101 | Báo truyền hình | C | 23 | |
24 | 7320101 | Báo truyền hình | D1 | 21.5 | |
25 | 7320101 | Quay phim truyền hình | C | 20 | |
26 | 7320101 | Quay phim truyền hình | D1 | 17.5 | |
27 | 7320101 | Báo mạng điện tử | C | 22.5 | |
28 | 7320101 | Báo mạng điện tử | D1 | 20 | |
29 | 7320101 | Báo chí đa phương tiện | C | 22.5 | |
30 | 7320101 | Báo chí đa phương tiện | D1 | 21.5 | |
31 | 7320401 | Xuất bản | C | 0 | |
32 | 7320401 | Xuất bản | D1 | 18.5 | |
33 | 7310301 | Xã hội học | C,D1 | 19.5 | |
34 | 7310206 | Thông tin đối ngoại | C,D1 | 20 | |
35 | 7310206 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | C,D1 | 21 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 18 | |
37 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 23 | |
38 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D1 | 22 | |
39 | 7320110 | Quảng cáo | C | 23 | |
40 | 7320110 | Quảng cáo | D1 | 21.5 | |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220301 | Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN | C (524) | 16.5 | |
2 | 7220301 | Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN | D1 (524) | 17 | |
3 | 7220301 | Chuyên ngành CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC | C, D1 (525) | 16.5 | |
4 | 7310101 | Chuyên ngành KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC LÊNIN | C, D1 (526) | 16.5 | |
5 | 7310101 | Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ | C (527) | 18 | |
6 | 7310101 | Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ | D1 (527) | 19 | |
7 | 7220310 | LỊCH SỬ ĐẢNG | C | 17 | |
8 | 7310202 | XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC | C | 21 | |
9 | 7310202 | XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC | D1 | 18.5 | |
10 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG | C (530) | 18 | |
11 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG | D1 (530) | 17 | |
12 | 7310201 | Chuyên ngành CHÍNH TRỊ PHÁT TRIỂN | C, D1 (531) | 17 | |
13 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI | C (532) | 20.5 | |
14 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI | D1 (532) | 17 | |
15 | 7310201 | Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM | C (533) | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM | D1 (533) | 17 | |
17 | 7310201 | Chuyên ngành GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | C (534) | 17.5 | |
18 | 7310201 | GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | D1 (534) | 17 | |
19 | 7310201 | VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN | C (535) | 20 | |
20 | 7310201 | VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN | D1 (535) | 18.5 | |
21 | 7310201 | CHÍNH SÁCH CÔNG | C, D1 (536) | 17 | |
22 | 7310201 | Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | C (537) | 20.5 | |
23 | 7310201 | Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | D1 (537) | 18 | |
24 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO IN | C (602) | 21.5 | |
25 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO IN | D1 (602) | 21 | |
26 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO ẢNH | C (603) | 20.5 | |
27 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO ẢNH | D1 (603) | 19 | |
28 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH | C (604) | 21 | |
29 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH | D1 (604) | 17 | |
30 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH | C (605) | 23 | |
31 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH | D1 (605) | 21.5 | |
32 | 7320101 | Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH | C (606) | 19 | |
33 | 7320101 | Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH | D1 (606) | 17.5 | |
34 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ | C (607) | 21.5 | |
35 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ | D1 (607) | 22 | |
36 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | C (608) | 20 | |
37 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | D1 (608) | 19.5 | |
38 | 7320401 | XUẤT BẢN | C | 20.5 | |
39 | 7320401 | XUẤT BẢN | D1 | 19.5 | |
40 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | C | 17 | |
41 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | D1 | 17.5 | |
42 | 7310206 | Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | C (610) | 22 | |
43 | 7310206 | Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | D1 (610) | 21 | |
44 | 7310206 | Chuyên ngành QUAN HỆ CHÍNH TRỊ VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ | C, D1 (611) | 20 | |
45 | 7760101 | CÔNG TÁC XÁ HỘI | C | 22 | |
46 | 7760101 | CÔNG TÁC XÁ HỘI | D1 | 20.5 | |
47 | 7360708 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | C, D1 | 22 | |
48 | 7320110 | QUẢNG CÁO | C, D1 | 17.5 | |
49 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | A | 16.5 | KV3-HSPT | |
2 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | A | 16 | KV3-HSPT | |
3 | Quan hệ công chúng | A | 15.5 | KV3-HSPT | |
4 | Quảng cáo | A | 15 | KV3-HSPT | |
5 | xã hội học | C | 18.5 | KV3-HSPT | |
6 | công tác xã hội | C | 17 | KV3-HSPT | |
7 | Triết học Mác Lênin | C | 15 | KV3-HSPT | |
8 | Chủ nghĩ xã hội khoa học | C | 15.5 | KV3-HSPT | |
9 | Lịch sử Đảng | C | 17 | KV3-HSPT | |
10 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C | 19 | KV3-HSPT | |
11 | Quản lí văn hóa tư tưởng | C | 15 | KV3-HSPT | |
12 | Chính trị học phát triển | C | 16.5 | KV3-HSPT | |
13 | Quản lí xã hội | C | 16 | KV3-HSPT | |
14 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C | 15 | KV3-HSPT | |
15 | Giáo dục lí luận chính trị | C | 15 | KV3-HSPT | |
16 | Văn hóa và phát triển | C | 15 | KV3-HSPT | |
17 | Chính sách công | C | 16.5 | KV3-HSPT | |
18 | Khoa học quản lí nhà nước | C | 15 | KV3-HSPT | |
19 | Xuất bản | C | 18.5 | KV3-HSPT | |
20 | Báo in | C | 22 | KV3-HSPT | |
21 | Báo ảnh | C | 21.5 | KV3-HSPT | |
22 | Báo phát thanh | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
23 | Báo truyền hình | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
24 | Quay phim truyền hình | C | 18 | KV3-HSPT | |
25 | Báo mạng điện tử | C | 22 | KV3-HSPT | |
26 | Thông tin đối ngoại | C | 20 | KV3-HSPT | |
27 | Quan hệ quốc tế | C | 22.5 | KV3-HSPT | |
28 | xã hội học | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
29 | công tác xã hội | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
30 | Triết học Mác Lênin | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
31 | Chủ nghĩ xã hội khoa học | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
32 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
33 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
34 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
35 | Quản lí văn hóa tư tưởng | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
36 | Chính trị học phát triển | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
37 | Quản lí xã hội | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
38 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | D1 | 16 | KV3-HSPT | |
39 | Giáo dục lí luận chính trị | D1 | 15.5 | KV3-HSPT | |
40 | Văn hóa và phát triển | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
41 | Chính sách công | D1 | 16.5 | KV3-HSPT | |
42 | Khoa học quản lí nhà nước | D1 | 15 | KV3-HSPT | |
43 | Xuất bản | D1 | 17.5 | KV3-HSPT | |
44 | Báo in | D1 | 18 | KV3-HSPT | |
45 | Báo ảnh | D1 | 19 | KV3-HSPT | |
46 | Báo phát thanh | D1 | 20.5 | KV3-HSPT | |
47 | Báo truyền hình | D1 | 21 | KV3-HSPT | |
48 | Quay phim truyền hình | D1 | 17 | KV3-HSPT | |
49 | Báo mạng điện tử | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
50 | Thông tin đối ngoại | D1 | 18.5 | KV3-HSPT | |
51 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | KV3-HSPT | |
52 | Quan hệ công chúng | D1 | 21 | KV3-HSPT | |
53 | Quảng cáo | D1 | 20.5 | KV3-HSPT | |
54 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | KV3-HSPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 71 | Xã hội học | C | 18 | |
2 | 71 | Xã hội học | D1 | 17 | |
3 | 74 | Triết học Mác Lê nin | C | 15 | |
4 | 74 | Triết học Mác Lê Nin | D1 | 15 | |
5 | 75 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | C | 15 | |
6 | 76 | Kinh tế chính trị | C | 19 | |
7 | 76 | Kinh tế chính trị | D1 | 17 | |
8 | 77 | Quản lí Kinh tế | C | 21 | |
9 | 77 | Quản lí Kinh tế | D1 | 17 | |
10 | 78 | Lịch sử Đảng | C | 18 | |
11 | 79 | Xây dựng Đảng & Chính quyền nhà nước | C | 17 | |
12 | 530 | Quản lý văn hóa tư tưởng | C | 16 | |
13 | 531 | Chính trị học | C | 16 | |
14 | 532 | Quản lý xã hội | C | 16 | |
15 | 533 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | C | 16 | |
16 | 534 | Giáo dục chính trị | C | 18 | |
17 | 535 | Văn hóa học | C | 17 | |
18 | 535 | Văn hóa học | D1 | 16 | |
19 | 601 | Xuất bản | C | 17 | |
20 | 601 | Xuất bản | D1 | 16 | |
21 | 602 | Báo in | C | 21 | |
22 | 602 | Báo in | D1 | 17 | |
23 | 603 | Báo ảnh | C | 21 | |
24 | 603 | Báo ảnh | D1 | 17 | |
25 | 604 | Báo phát thanh | C | 20 | |
26 | 604 | Báo phát thanh | D1 | 17 | |
27 | 605 | Báo truyền hình | C | 21 | |
28 | 605 | Báo truyền hình | D1 | 18 | |
29 | 606 | Quay phim truyền hình | C | 17 | |
30 | 606 | Quay phim truyền hình | D1 | 16 | |
31 | 607 | Báo mạng điện tử | C | 21 | |
32 | 607 | Báo mạng điện tử | D1 | 17 | |
33 | 608 | Thông tin đối ngoại | C | 18 | |
34 | 608 | Thông tin đối ngoại | D1 | 17 | |
35 | 611 | Quan hệ quốc tế | C | 18 | |
36 | 611 | Quan hệ quốc tế | D1 | 17 | |
37 | 609 | Quan hệ công chúng | C | 21 | |
38 | 609 | Quan hệ công chúng | D1 | 18 | |
39 | 610 | Quảng cáo | C | 21 | |
40 | 610 | Quảng cáo | D1 | 19 | |
41 | 751 | Biên dịch tiếng Anh | D1 | 19 |
LIÊN HỆ
QUYỀN RIÊNG TƯ
COOKIE
QUY ĐỊNH
GÓP Ý
GIỚI THIỆU
Từ khóa » đại Học Báo Chí Và Tuyên Truyền Mã Ngành
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm 2022
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Năm ...
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2021-2022 Chính Xác
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
Nhóm Ngành đào Tạo BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG - Tuyển Sinh
-
Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền Tuyển Sinh 2022 Chính Thức
-
Các Chuyên Ngành đào Tạo - Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền
-
Điểm Chuẩn Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022 Chính Thức
-
Ngành Truyền Thông đa Phương Tiện, Mã Ngành 7320104
-
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông Tuyển 60 Chỉ Tiêu Ngành ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Học Viện Báo Chí Và Tuyên Truyền 2022
-
THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
-
Báo Chí - Tuyển Sinh ĐHQGHN - VNU