Diễn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
diễn ra
to take place; to happen
mọi việc đều diễn ra như tôi đoán/như dự kiến everything happened as i had guessed (it would) /according to schedule
world cup đầu tiên dành cho nữ giới diễn ra tại trung quốc năm 1991 the first world cup for women took place in 1991 in china
Từ điển Việt Anh - VNE.
diễn ra
to take place, occur, happen, unfold
- diễn
- diễn ca
- diễn ra
- diễn tả
- diễn từ
- diễn võ
- diễn âm
- diễn cảm
- diễn giả
- diễn lại
- diễn nôm
- diễn thử
- diễn tấu
- diễn tập
- diễn văn
- diễn đài
- diễn đàn
- diễn đơn
- diễn đạt
- diễn binh
- diễn biến
- diễn dịch
- diễn giải
- diễn hành
- diễn khơi
- diễn kịch
- diễn ngôn
- diễn tiến
- diễn viên
- diễn xuất
- diễn cương
- diễn giảng
- diễn nghĩa
- diễn ngược
- diễn trình
- diễn tuồng
- diễn thuyết
- diễn tả được
- diễn đạt lại
- diễn kịch câm
- diễn viên hài
- diễn viên múa
- diễn xuất kém
- diễn ra như cũ
- diễn tuồng câm
- diễn viên rong
- diễn viên xiếc
- diễn ra ác liệt
- diễn tập sa bàn
- diễn viên ba lê
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Diễn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DIỄN RA - Translation In English
-
DIỄN RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Diễn Ra" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DIỄN RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Diễn Ra Trong Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'diễn Ra' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Diễn Ra Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Diễn Ra - Wiktionary Tiếng Việt
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Pasal
-
Diễn Ra Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tense: 3 Thì Hoàn Thành (Perfect Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cụm động Từ Chủ đề Thời Gian - Tiếng Anh Mỗi Ngày