dwell - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dwell
Xem chi tiết »
'''dwel'''/ , ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dwell ý nghĩa, định nghĩa, dwell là gì: 1. to live in a place or in a particular way: 2. to live in a place or in a particular way: 3. to… Dwell on something · Dwell time · Dweller
Xem chi tiết »
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở. to dwell in the country: ở nông thôn · (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại. to dwell on ...
Xem chi tiết »
dwell /dwel/ nghĩa là: ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dwell, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dwell' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... dwelling. sự nhắc đi nhắc lại một vấn đề gì {danh}. dwelling ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2021 · Bạn đang tìm hiểu Dwell là gì? Dwell Time là gì? Bài viết này của Xuyên Việt Media sẽ mang tới cho bạn những thông tin hữu ích.
Xem chi tiết »
Thì em sẽ thấy người ta ghi dwell on nghĩa là “dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại”. Còn defeat thì nghĩa là “thất bại”.
Xem chi tiết »
Dành nhiều thời gian, chăm chú vào, nhai đi nhai lại. Ví dụ minh họa cụm động từ Dwell on: - The programme DWELLED ON the scandal ...
Xem chi tiết »
dwell /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, ...
Xem chi tiết »
Dwell on là gì Nghĩa từ Dwell on Ý nghĩa của Dwell on là: Ví dụ minh họa cụm động từ Dwell on: - The ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "dwell", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh ... Tâm có định cảnh, không vì nhân quả, còn gì mà không khoái lạc nữa?
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dwell trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến dwell . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
dwell tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwell trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Phát âm. Xem phát âm dwell ». Ý nghĩa. nội động từ. dwelt ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở to dwell in the country → ở nông thôn
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dwell Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dwell là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu