'''dwel'''/ , ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, Đứng chững lại trước khi vượt ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dwell ý nghĩa, định nghĩa, dwell là gì: 1. to live in a place or in a particular way: 2. to live in a place or in a particular way: 3. to… Dwell on something · Dwell time · Dweller
Xem chi tiết »
(+ on, upon) Dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, nói đi nói lại. to dwell on a note — nhìn lâu vào một nốt: to dwell on someone's mistake — ...
Xem chi tiết »
dwell /dwel/ nghĩa là: ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ dwell, ...
Xem chi tiết »
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở. to dwell in the country: ở nông thôn · (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại. to dwell on ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dwell' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... dwelling. sự nhắc đi nhắc lại một vấn đề gì {danh}. dwelling ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwell trong tiếng Anh. dwell có nghĩa là: dwell /dwel/* nội động từ dwelt- ((thường) + in, at, near, on) ở, ...
Xem chi tiết »
Dwell on là gì; Nghĩa từ Dwell on; Một số cụm động từ khác; Tóm lại nội dung ý nghĩa của dwell trong tiếng Anh; Cùng học tiếng Anh; Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dwell nghĩa là ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở to dwell in the country ở nông thôn.
Xem chi tiết »
Lúc này, 5 phút chính là Dwell Time của bạn trên Xuyên Việt Media. Ý nghĩa của Dwell Time trong SEO ...
Xem chi tiết »
Thì em sẽ thấy người ta ghi dwell on nghĩa là “dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại”. Còn defeat thì nghĩa là “thất bại”.
Xem chi tiết »
Dwell nghĩa là gì ? dwell /dwel/ * nội động từ dwelt - ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở =to dwell in the country+ ở nông thôn - (+ on, upon)...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dwell trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. dwell. /dwel/. * nội động từ dwelt. ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở. to dwell in the country: ở nông thôn.
Xem chi tiết »
Dành nhiều thời gian, chăm chú vào, nhai đi nhai lại. Ví dụ minh họa cụm động từ Dwell on: - The programme DWELLED ON the scandal ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dwell Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dwell nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu