sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...) ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dwelling ».
Xem chi tiết »
7 ngày trước · dwelling ý nghĩa, định nghĩa, dwelling là gì: 1. a house or place to live in: 2. a house or place to live in: 3. a place where people live: ...
Xem chi tiết »
Phát âm dwellings · sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở · sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...) · sự đứng ...
Xem chi tiết »
Phát âm dwelling · sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở · sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...) · sự đứng ...
Xem chi tiết »
His people, however, live well thanks to well-built dwellings, mostly in freshly-excavated caves, and a well-engineered water supply from a dam.
Xem chi tiết »
dwellings trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwellings (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
dwelling trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dwelling (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
danh từ - sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở - sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dwelling nghĩa là sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở. ... sự day đi day lại (một vấn đề gì...) sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ dwelling trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
dwelling-house /'dweliɳhaus/ · Phát âm · Ý nghĩa · danh từ.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt dwelling có nghĩa là: nhà ở, chỗ ở, nhà cửa (ta đã tìm được các phép ... Thật ra, cháu không biết tại sao tôi khóc, nhưng vào giây phút ấy, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dwelling trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dwelling ...
Xem chi tiết »
dwelling có nghĩa là gì? Xem bản dịch · a place of residence like house or apartment · Living in a certain place as a verb. Or a place where ...
Xem chi tiết »
Abode or residence. It could be a building, a part of it (such as an apartment or flat), or a structure such as hut, igloo, tent, tepee, trailer, etc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dwellings Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dwellings nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu