6 thg 7, 2022 · eke - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... The artist could scarcely eke out a living from his painting.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái ê-ke tịnh tiến thành: square . cái ê-ke. bản dịch ...
Xem chi tiết »
Actually, in Old English, the word was ekename, and eke meant also or other. Thực sự, trong Tiếng Anh cổ điển, có một từ là ekename và eke nghĩa là " cũng ...
Xem chi tiết »
eke /i:k/* ngoại động từ- (+ out) thêm vào tiếng Anh là gì? bổ khuyết=to eke out ink with water+ thêm nước vào mực=to eke out one's small income with+ (kiếm) ...
Xem chi tiết »
eke tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eke trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Eke là gì: / i:k /, Ngoại động từ: ( + out) thêm vào; bổ khuyết, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, hình thái từ: Từ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · eke /i:k/* ngoại động từ- (+ out) thêm vào tiếng Anh là gì? bổ khuyết=to eke out ink with water+ thêm nước vào mực=to eke out one's small income ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eke trong Từ điển Tiếng Anh verb 1manage to support oneself or make a living with difficulty. they eked out their livelihoods from the soil ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Eke trong một câu và bản dịch của họ · Eke Móc treo sắt nghệ thuật. · Eke artistic iron hooks.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "thước vuông, ê-ke" tiếng anh nói như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · Set-square nghĩa là (n) Thước đo góc vuông, thước êke. Đây là cách dùng Set-square. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'ê ke' trong tiếng Anh. ê ke là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... ê ke hình trụ: cylindrical cross staff ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈik/. Ngoại động từSửa đổi. eke ngoại động từ /ˈik/. (+ out) Thêm vào; bổ khuyết. to eke out ink with water ...
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ eke, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... to eke out one's small income with ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. eke. /i:k/. * ngoại động từ. (+ out) thêm vào; bổ khuyết. to eke out ink with water: thêm nước vào mực. to eke out one's small income ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eke Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề eke tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu