em nuôi trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
EM GÁI NUÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch. LOADING. em gái nuôi · adopted sister · foster sister.
Xem chi tiết »
em nuôi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · foster brother; foster sister ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Younger adoptive brother (sister) ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
After his parents divorced, his mother raised him and his four siblings. WikiMatrix. Các anh em trai và các chị em gái có thể làm gì để nuôi dưỡng ...
Xem chi tiết »
The spirit of her foster-brother then told her of future events. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "anh nuôi" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Các con của bạn sẽ gọi anh trai của chúng là brother, chị gái là sister/ older sister/ elder sister. Con của bạn gọi em trai là younger brother/ ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình ... sister, chị gái/em gái ... adopted, được nhận nuôi ...
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2021 · Sister /ˈsɪstə(r)/: chị/em gái · Elder sister: chị gái · Younger sister: em gái · Mother/Mom /ˈmʌðə(r)/: mẹ · Father/Dad /ˈfɑːðə(r)/: bố · Daughter- ...
Xem chi tiết »
great-uncle /greit ˈʌŋkl/: ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội) ... removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Cùng với mẹ, Bố là người sinh thành, có công nuôi dưỡng mình. Aunt /ænt/ – Cô, dì, thím, mợ, bác gái. Chị/em gái của Bố hoặc mẹ. Uncle /ˈʌŋkl ...
Xem chi tiết »
Anh chị em ; a brother, một anh/em trai ; a sister, một chị/em gái ; an elder brother, một anh trai ; a younger sister, một em gái ; two brothers, hai anh/em trai.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · 兄 (あに、ani): Anh trai. 姉 (あね、ane): Chị gái. 妹 (いもうと、imouto): ...
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · Em gái tôi tên là Helen. Cô ấy 6 tuổi. Tôi rât yêu gia đinh của tôi. Bài 3. I have a big family. There are 8 people in it ...
Xem chi tiết »
TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH : FAMILY MEMBERS father (familiarly called dad) bố mother (familiarly called mum) mẹ son con trai daughter con gái parent bố...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Em Gái Nuôi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề em gái nuôi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu