estimate - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › estimate
Xem chi tiết »
8 ngày trước · estimate ý nghĩa, định nghĩa, estimate là gì: 1. to guess or calculate the cost, size, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Estimated · Cost estimate · Insurance estimate · Xem thêm
Xem chi tiết »
Sự đánh giá, sự ước lượng · Số lượng ước đoán · Bản kê giá cả (thầu khoán) · Bản ước lượng.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? · Estimate có nghĩa là Ước lượng, dự toán · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Estimate" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: Has He called you with the estimate for your dental work? có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Cách sử dụng estimate trong tiếng Anh · The cost of buying a washing machine is estimated at VND 10 million ( Chi phí mua máy giặt ước tính khoảng 10 triệu đồng) ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
/´estimeitid/. Toán & tin. được ước lượng. Kỹ thuật chung. đã đánh giá. Thuộc thể loại. Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Toán & tin,. Xem tiếp các từ khác.
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Estimate cũng là danh từ, câu này giải thích chưa rõ ràng, ... khái niệm ngữ pháp này để chỉ một danh từ có mục đích, phân loại nào đó thôi.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimate Chưa được phân loại. Thông tin thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Estimate mà là danh từ thì có nghĩa là “báo giá”. A written estimate là “báo giá bằng văn bản”. ○ Once a written estimate has been provided to the ...
Xem chi tiết »
estimate · estimate (ĕsʹtə-māt) verb, transitive · 1. To calculate approximately (the amount, extent, magnitude, position, or value of something). 2. · Synonyms: ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: ESTIMATE. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to estimate, estimating, estimated ...
Xem chi tiết »
Nguyên tắc ở đây là bạn cứ tiếp tục chia nhỏ task cho đến khi thời gian estimate hoàn thành mỗi task nhỏ là từ 8-10h. Bước 3. Phân loại task. Sau khi chia nhỏ ...
Xem chi tiết »
Phân loại ước tính chi phí đã được công bố bởi ASTM và AACE International. 14. The cost estimate is the product of the cost estimating process. Dự toán chi phí ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Estimate Là Loại Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề estimate là loại từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu