8 ngày trước · estimate ý nghĩa, định nghĩa, estimate là gì: 1. to guess or calculate the cost, size, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Estimated · Cost estimate · Insurance estimate · Xem thêm
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự đánh giá, sự ước lượng · Số lượng ước đoán · Bản kê giá cả (thầu khoán) · Bản ước lượng.
Xem chi tiết »
Chia động từSửa đổi ; Hiện tại, estimate · hoặc estimatest¹, estimates ; Quá khứ, estimated · hoặc estimatedst¹, estimated ; Hiện tại, estimate · hoặc estimatest¹ ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · estimate [estimated|estimated] {động từ} · estimate {danh từ} · estimable {tính từ} · estimated {tính từ} · make a rough estimate {động từ}.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Estimate" trong các cụm từ và câu khác nhau · Has He called you with the estimate for your dental work? · This estimate is not open for acceptance.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? · Estimate có nghĩa là Ước lượng, dự toán · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: ESTIMATE. Nguyên thể, Động danh từ, Phân từ II. to estimate, estimating, estimated ...
Xem chi tiết »
estimate · estimate (ĕsʹtə-māt) verb, transitive · 1. To calculate approximately (the amount, extent, magnitude, position, or value of something). 2. · Synonyms: ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2020 · Trước tiên về danh từ "estimate", có nghĩa là "khoảng đánh giá, ... niệm ngữ pháp này để chỉ một danh từ có mục đích, phân loại nào đó thôi.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimate Chưa được phân loại.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; estimable. * tính từ - đáng kính mến, đáng quý trọng ; estimate. - 'estimeit/ * danh từ - sự đánh giá, sự ước lượng - số lượng ước đoán - ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
/´estimeitid/. Toán & tin. được ước lượng. Kỹ thuật chung. đã đánh giá. Thuộc thể loại. Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Toán & tin,. Xem tiếp các từ khác.
Xem chi tiết »
Hỏi đáp tiếng Anh › Thể loại câu hỏi: Từ vựng › Nghĩa của 'estimate' là gì? ... Once a written estimate has been provided to the secretary, she can pass on ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2020 · ... thường bao gồm hai loại: Ước tính tương tự Analogous Estimating và ... Analogous Estimating được xem là một cách tiếp cận từ trên xuống, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Estimate Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề estimate loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu