Sự đánh giá, sự ước lượng · Số lượng ước đoán · Bản kê giá cả (thầu khoán) · Bản ước lượng.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · estimate ý nghĩa, định nghĩa, estimate là gì: 1. to guess or calculate the cost, size, value, etc. of something: 2. a guess of what the size ... Estimated · Cost estimate · Insurance estimate · Xem thêm
Xem chi tiết »
Tìm hiểu estimate là gì ? · Sự đánh giá, sự ước lượng · Đánh giá, ước lượng, dự đoán · Số lượng ước đoán · Số tiền ước lượng · Bản kê giá cả · Bản ước lượng · Sự ước ...
Xem chi tiết »
estimate {danh từ} · bản khai giá · thẩm đoán · ước đoán · ước lượng ...
Xem chi tiết »
Estimate là gì? · Estimate là (Sự) Ước Tính; Đánh Giá Lượng Giá; Ước Tính; Ước Lượng; Dự Kế . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · estimate. /'estimit - 'estimeit/. 'estimeit/. * danh từ. sự đánh giá, sự ước lượng. số lượng ước đoán. bản kê giá cả (thầu khoán) · estimate.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? · Estimate có nghĩa là Ước lượng, dự toán · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2021 · estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'estimating' trong tiếng Việt. estimating là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Estimate mà là danh từ thì có nghĩa là “báo giá”. A written estimate là “báo giá bằng văn bản”. ○ Once a written estimate has been provided to the ...
Xem chi tiết »
1. to guess or calculate the cost, size, value, etc. of something: 2. a guess…... Tác giả: dictionary.cambridge.org.
Xem chi tiết »
Estimate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimate - Definition Estimate - Kinh tế.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'estimate' trong tiếng Việt. estimate là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
estimate · estimate (ĕsʹtə-māt) verb, transitive · 1. To calculate approximately (the amount, extent, magnitude, position, or value of something). 2. · Synonyms: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Estimate Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề estimate nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu