Hướng Dẫn Giao Dịch Tiền - SHS

Khách hàng đến quầy giao dịch của SHB, hoặc quầy giao dịch của các ngân hàng khác viết giấy nộp tiền theo mẫu của Ngân hàng, nội dung chi tiết như sau:

(1)Tên đơn vị thụ hưởng:………………………………………………………………….

(2)Số tài khoản:………………………………………………………………………………

(3)Tại Ngân hàng:……………………………………………………………………………

(4)Nội dung nộp tiền: Nộp tiền vào TKCK của Nguyễn Văn A - 069C…………-0x.

Lưu ý:

-Nội dung từ (1) đến (3): chi tiết tại bảng phụ lục số 1 (NĐT trong nước), bảng phụ lục số 2 (NĐT nước ngoài).

-Nếu Quý khách không ghi rõ chi tiết tiểu khoản, SHS sẽ mặc định tài khoản ghi có là tài khoản 069Cxxxxxx-00.

-Mọi trường hợp phát sinh Quý khách hàng vui lòng liên hệ số máy 043 537 3838 (Ext: 131)

PHỤ LỤC 1: Tài khoản cho NĐT trong nước

TT

Chi nhánh SHS

Tên đơn vị thụ hưởng

Số TK

Tại Ngân hàng

1.01

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1001085133

SHB CN Đông Đô

1.02

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1002356586

SHB Quảng Ninh

1.03

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1004190384

SHB Hồng Bàng, Hải Phòng

1.04

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1004787027

SHB CN Thăng Long, HN

1.05

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1220331416

BIDV CN Hà Thành

1.06

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

0801120688688

MB Hoàn Kiếm, Hà Nội

1.07

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

0021000357672

VCB Hà Nội - Phòng GD số 8

2.01

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1000007368

SHB CN HCM

2.02

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1002567553

SHB CN Đồng Nai

2.03

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1003390253

SHB CN Cần Thơ

2.04

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

200014851211697

EIB Sở Giao Dịch 1, TP HCM

2.05

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1190167088

BIDV CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa

2.06

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

0071000805827

VCB chi nhánh TP HCM

2.07

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

192892219

ACB CN TP.HCM

3.01

Chi nhánh Đà Nẵng

Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1000035438

SHB CN Đà Nẵng

3.02

Chi nhánh Đà Nẵng

Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

56110000530542

BIDV CN Đà Nẵng

3.03

Chi nhánh Đà Nẵng

Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1007016902

SHB CN Quảng Ngãi

3.04

Chi nhánh Đà Nẵng

Chi nhánh Đà Nẵng - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1006464607

SHB CN Huế

PHỤ LỤC 2: Tài khoản cho NĐT nước ngoài

TT

Chi nhánh SHS

Tên đơn vị thụ hưởng

Số TK

Tại Ngân hàng

1.01

Hội sở

Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1221304174

BIDV CN Hà Thành

2.01

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

1190298076

BIDV CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa

2.02

Chi nhánh TP. HCM

Chi nhánh Tp.HCM - Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

5650116278

BIDV CN Sông Hàn, Đà Nẵng

Từ khóa » Thứ 7 Có Rút Tiền Chứng Khoán được Không