[Kế Bên] Và [Bên Cạnh] Khác Nhau Thế Nào ạ?? Cả Hai Từ Có ý Nghĩa ...

Inglês (EUA) Francês (França) Alemão Italiano Japonês Coreano Polonês Português (Brasil) Português (Portugal) Russo Chinês Simplificado (China) Espanhol (México) Chinês Tradicional (Taiwan) Turco Vietnamita
  • Registar
  • Iniciar sessão
Inglês (EUA) Francês (França) Alemão Italiano Japonês Coreano Polonês Português (Brasil) Português (Portugal) Russo Chinês Simplificado (China) Espanhol (México) Chinês Tradicional (Taiwan) Turco Vietnamita Question Atualizado em 3 out 2021 Uk0714 26 set 2021
  • Coreano

Quality Point(s): 88

Respostas: 28

Número de joinhas: 554

  • Vietnamita
  • Inglês (EUA)
Pergunta sobre Vietnamita [Kế bên] và [Bên cạnh] khác nhau thế nào ạ??Cả hai từ có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau ạ?(ex: Nhà sách ở kế bên/bên cạnh bưu điện)(ex: Bố em ở kế bên/bên cạnh trong tấm ảnh này)(ex: Kế bên/Bên cạnh em có một bức tường) Veja uma tradução Respostas Close modal image Quando você "discorda" com uma responta O proprietário da resposta não será notificado. Somente o usuário que fez essa pergunta verá quem discordou dessa resposta. OK longnh181 26 set 2021 Resposta destacada
  • Vietnamita

Quality Point(s): 167

Respostas: 18

Número de joinhas: 23

Nếu chỉ xét nghĩa chỉ vị trí, thì từ "bên cạnh" và "kế bên" là hoàn toàn giống nhau. - ex: Nhà sách ở kế bên/bên cạnh bưu điện - ex: Bố em ở kế bên/bên cạnh trong tấm ảnh này - ex: Kế bên/Bên cạnh em có một bức tường Cả 3 câu trên đều có nghĩa là một người/vật ở sát ngay cạnh một người/vật khác, không có vật/người thứ ba nào xen vào vị trí giữa. Nhưng nếu không mang nghĩa chỉ "vị trí", mà dùng như một trạng từ, thì từ "bên cạnh" còn có nghĩa khác khi đi cùng với từ "đó", chúng tạo thành cụm từ "bên cạnh đó", với ý nghĩa "ngoài điều đó ra", hoặc "ngoài ra". - Ví dụ: Anh ta đang điều hành một công ty sản xuất vải sợi, bên cạnh đó anh ta còn là giám đốc một trang trại chăn nuôi bò. ⟹ Cụm từ "bên cạnh đó" ở câu trên không chỉ vị trí địa lý, mà có ý giới thiệu thêm một câu nữa phía đằng sau. Tương tự như vậy, cũng có cụm từ "kế đó" (bỏ từ "bên"). "Kế đó" có nghĩa là "tiếp theo sau điều đó". Ví dụ: Tôi cần anh hoàn thành bản hợp đồng này. Kế đó hãy mang qua cho giám đốc ký. ⟹ Cụm từ "kế đó" nghĩa là "sau cái điều đã nói phía trước, thì đến cái điều sẽ nói sau đây".

Nếu chỉ xét nghĩa chỉ vị trí, thì từ "bên cạnh" và "kế bên" là hoàn toàn giống nhau.- ex: Nhà sách ở kế bên/bên cạnh bưu điện- ex: Bố em ở kế bên/bên cạnh trong tấm ảnh này- ex: Kế bên/Bên cạnh em có một bức tườngCả 3 câu trên đều có nghĩa là một người/vật ở sát ngay cạnh một người/vật khác, không có vật/người thứ ba nào xen vào vị trí giữa.Nhưng nếu không mang nghĩa chỉ "vị trí", mà dùng như một trạng từ, thì từ "bên cạnh" còn có nghĩa khác khi đi cùng với từ "đó", chúng tạo thành cụm từ "bên cạnh đó", với ý nghĩa "ngoài điều đó ra", hoặc "ngoài ra".- Ví dụ: Anh ta đang điều hành một công ty sản xuất vải sợi, bên cạnh đó anh ta còn là giám đốc một trang trại chăn nuôi bò.⟹ Cụm từ "bên cạnh đó" ở câu trên không chỉ vị trí địa lý, mà có ý giới thiệu thêm một câu nữa phía đằng sau.Tương tự như vậy, cũng có cụm từ "kế đó" (bỏ từ "bên"). "Kế đó" có nghĩa là "tiếp theo sau điều đó".Ví dụ: Tôi cần anh hoàn thành bản hợp đồng này. Kế đó hãy mang qua cho giám đốc ký.⟹ Cụm từ "kế đó" nghĩa là "sau cái điều đã nói phía trước, thì đến cái điều sẽ nói sau đây".

mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) Compartilhe esta pergunta
Ler mais comentários duongnhi09122005 26 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 22

Respostas: 14

Número de joinhas: 9

@Uk0714 tôi nghĩ nó có nghĩa giống nhau

@Uk0714 tôi nghĩ nó có nghĩa giống nhau

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) AsLias 26 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 53

Respostas: 27

Número de joinhas: 140

@Uk0714 giống nhau mà xài tuỳ thuộc vào bối cảnh ra sao

@Uk0714 giống nhau mà xài tuỳ thuộc vào bối cảnh ra sao

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) dqnm6802 26 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 2

Respostas: 1

Número de joinhas: 1

Tôi nghĩ nó giống nhau đấy

Tôi nghĩ nó giống nhau đấy

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) fandoduong 26 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 20

Respostas: 1

Número de joinhas: 4

@Uk0714 Xin chào. Mình xin trả lời bạn: - "Kế bên" mang nhiều ý nghĩa về vị trí của đồ vật/người/địa điểm. "Kế bên" có cùng nghĩa với "Bên cạnh" khi nói về vị trí. - "Bên cạnh" khác "Kế bên" khi dùng để nối câu. Ví dụ trong câu: ...Tôi đang học Tiếng Anh. "Bên cạnh" đó tôi cũng học sơ cấp Tiếng Hàn. Người ta không dùng câu: ... "Kế bên" đó tôi cũng học sơ cấp Tiếng Hàn.

@Uk0714 Xin chào.Mình xin trả lời bạn:- "Kế bên" mang nhiều ý nghĩa về vị trí của đồ vật/người/địa điểm. "Kế bên" có cùng nghĩa với "Bên cạnh" khi nói về vị trí.- "Bên cạnh" khác "Kế bên" khi dùng để nối câu. Ví dụ trong câu: ...Tôi đang học Tiếng Anh. "Bên cạnh" đó tôi cũng học sơ cấp Tiếng Hàn.Người ta không dùng câu: ... "Kế bên" đó tôi cũng học sơ cấp Tiếng Hàn.

Veja uma tradução 4 likes mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) Uk0714 26 set 2021
  • Coreano

Quality Point(s): 88

Respostas: 28

Número de joinhas: 554

thanks 0 likes _Malina_ 26 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 202

Respostas: 79

Número de joinhas: 85

@Uk0714 theo em thì nghĩa gần giống nhau nhưng "bên cạnh" có vẻ dùng được trong nhiều trường hợp hơn nên dùng bên cạnh vẫn là an toàn nhất😁

@Uk0714 theo em thì nghĩa gần giống nhau nhưng "bên cạnh" có vẻ dùng được trong nhiều trường hợp hơn nên dùng bên cạnh vẫn là an toàn nhất😁

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) longnh181 26 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 167

Respostas: 18

Número de joinhas: 23

Nếu chỉ xét nghĩa chỉ vị trí, thì từ "bên cạnh" và "kế bên" là hoàn toàn giống nhau. - ex: Nhà sách ở kế bên/bên cạnh bưu điện - ex: Bố em ở kế bên/bên cạnh trong tấm ảnh này - ex: Kế bên/Bên cạnh em có một bức tường Cả 3 câu trên đều có nghĩa là một người/vật ở sát ngay cạnh một người/vật khác, không có vật/người thứ ba nào xen vào vị trí giữa. Nhưng nếu không mang nghĩa chỉ "vị trí", mà dùng như một trạng từ, thì từ "bên cạnh" còn có nghĩa khác khi đi cùng với từ "đó", chúng tạo thành cụm từ "bên cạnh đó", với ý nghĩa "ngoài điều đó ra", hoặc "ngoài ra". - Ví dụ: Anh ta đang điều hành một công ty sản xuất vải sợi, bên cạnh đó anh ta còn là giám đốc một trang trại chăn nuôi bò. ⟹ Cụm từ "bên cạnh đó" ở câu trên không chỉ vị trí địa lý, mà có ý giới thiệu thêm một câu nữa phía đằng sau. Tương tự như vậy, cũng có cụm từ "kế đó" (bỏ từ "bên"). "Kế đó" có nghĩa là "tiếp theo sau điều đó". Ví dụ: Tôi cần anh hoàn thành bản hợp đồng này. Kế đó hãy mang qua cho giám đốc ký. ⟹ Cụm từ "kế đó" nghĩa là "sau cái điều đã nói phía trước, thì đến cái điều sẽ nói sau đây".

Nếu chỉ xét nghĩa chỉ vị trí, thì từ "bên cạnh" và "kế bên" là hoàn toàn giống nhau.- ex: Nhà sách ở kế bên/bên cạnh bưu điện- ex: Bố em ở kế bên/bên cạnh trong tấm ảnh này- ex: Kế bên/Bên cạnh em có một bức tườngCả 3 câu trên đều có nghĩa là một người/vật ở sát ngay cạnh một người/vật khác, không có vật/người thứ ba nào xen vào vị trí giữa.Nhưng nếu không mang nghĩa chỉ "vị trí", mà dùng như một trạng từ, thì từ "bên cạnh" còn có nghĩa khác khi đi cùng với từ "đó", chúng tạo thành cụm từ "bên cạnh đó", với ý nghĩa "ngoài điều đó ra", hoặc "ngoài ra".- Ví dụ: Anh ta đang điều hành một công ty sản xuất vải sợi, bên cạnh đó anh ta còn là giám đốc một trang trại chăn nuôi bò.⟹ Cụm từ "bên cạnh đó" ở câu trên không chỉ vị trí địa lý, mà có ý giới thiệu thêm một câu nữa phía đằng sau.Tương tự như vậy, cũng có cụm từ "kế đó" (bỏ từ "bên"). "Kế đó" có nghĩa là "tiếp theo sau điều đó".Ví dụ: Tôi cần anh hoàn thành bản hợp đồng này. Kế đó hãy mang qua cho giám đốc ký.⟹ Cụm từ "kế đó" nghĩa là "sau cái điều đã nói phía trước, thì đến cái điều sẽ nói sau đây".

6 likes mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) ngocanhpham157 27 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 4

Respostas: 2

Número de joinhas: 2

tôi nghĩ là như nhau

tôi nghĩ là như nhau

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) komorebi1_2000 27 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 66

Respostas: 33

Número de joinhas: 31

có thể dùng như nhau

có thể dùng như nhau

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) thuytien99 27 set 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 2

Respostas: 3

Número de joinhas: 1

giao tiếp thông thường thì nó giống nhau

giao tiếp thông thường thì nó giống nhau

Veja uma tradução 1 like mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) summer_110101 3 out 2021
  • Vietnamita

Quality Point(s): 4

Respostas: 7

Número de joinhas: 2

​네, 똑같아.

​네, 똑같아.

Veja uma tradução 0 likes mongasama Isto foi útil? Hmm... (0) Útil (0) [Notícias] Ei você! Aquele que está aprendendo um idioma! Você sabe como melhorar suas habilidades no idioma❓ Tudo o que você precisa fazer é ter sua escrita corrigida por um falante nativo!Com a HiNative, você pode ter sua escrita corrigida por falantes nativos gratuitamente ✍️✨. Registar Compartilhe esta pergunta
[Kế bên] và [Bên cạnh] khác nhau thế nào ạ??  Cả hai từ có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau ạ?    (ex: Nhà sách ở kế bên/bên cạnh bưu điện)  (ex: Bố em ở kế bên/bên cạnh trong tấm ảnh này)  (ex: Kế bên/Bên cạnh em có một bức tường) Trending questions
  • Show more
Newest Questions (HOT)
  • Show more
Newest Questions
  • Show more
Pergunta anterior/Próxima pergunta Close level image Que símbolo é este?

O símbolo de Nível de Língua se refere a sua proficiência na língua na qual você está interessado(a). Definir o Nível de Língua ajuda os outros usuários a lhe enviar respostas mais completas e de fácil compreensão.

  • Iniciante

    Dificuldade em compreender respostas a perguntas na língua indicada.

  • Iniciante-Intermediário

    Capaz de fazer perguntas simples. Compreende respostas simples.

  • Intermediário

    Capaz de fazer todo o tipo de perguntas genéricas. Capaz de compreender respostas longas.

  • Avançado

    Capaz de compreender respostas longas e complexas.

Close Close modal image Assine versão premium para jogar com respostas em vídeo/áudio de outros usuários. Aprenda mais vantagens do HiNative Premium. Close Quais são os presentes?

Show your appreciation in a way that likes and stamps can't.

By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again!

If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed.

Close modal image HiNative permite que tanto IA quanto falantes nativos forneçam respostas. Inscreva-se grátis

Pergunte a falantes nativos gratuitamente

Inscreva-se grátis icon Obrigado! Fique tranquilo, o seu comentário não será exibido a outros usuários. icon Muito obrigado! O seu comentário é muito bem-vindo. Novas perguntas por tipo
    Como você diz isto? O que significa isso? Qual é a diferença? Me mostre frases de exemplo com ~~. Pergunte outra coisa
hinative app preview balloon background image flying monga hinative logo

Resolva seus problemas de forma mais fácil com o app!

rating stars ( 30.698 )
  • Encontre a resposta que você procura dente as mais de 45 milhões de respostas registradas!
  • Aproveite o recurso de tradução automática ao procurar as respostas!
  • It’s FREE!!
app store play store
  1. HiNative
  2. [Kế bên] và [Bên cạnh] ...

Từ khóa » Kế Bên Có Nghĩa Là Gì