Từ vựng tiếng Nhật về mỹ phẩm - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 184-3248-tu-vung-tieng-nhat-ve-my-pham
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2018 · ファンデーション: Kem nền · スキンケア: Kem dưỡng da · マスク: Mặt nạ · ブラッシャー: Má hồng · コンシーラー: Kem che khuyết điểm · すっぴん: Mặt mộc ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2016 · Kem lót, hay được gọi là make up base hay make up primer (tiếng Nhật là 化粧下地 (けいしょう・したじ) hay ベース), được sử dụng làm lớp lót ...
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · 1.BBクリー (BB kurī): Kem nền BB · 2.ファンデーション (fandēshon): Kem nền Foundation · 3.メイクフェイスパウダー (meikufeisupaudā): Phấn thoa mặt.
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Đồ trang điểm, Son môi, Kem nền, Che khuyết điểm, Phấn má, Đồ chuốt mi, Phấn mắt, Kẻ mắt, ...
Xem chi tiết »
Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mỹ phẩm để hiểu một ... Kem nền Foundation. ハイライト. phấn tạo khối. チーク. phấn má.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Phấn trang điểm tiếng Nhật là メイクフェイスパウダー, đọc là meiku meikufeisupaudā. Phấn trang điểm là loại mỹ phẩm dạng bột hoặc dạng nén,có ...
Xem chi tiết »
Lựa chọn mỹ phẩm nhật nhiều người nghĩ nó quá đắt hay xa xỉ nhưng khi bạn làm một phép tính đơn giản ... ファンデーション, fandēshon, Kem nền Foundation.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2017 · Lúc này bạn sẽ cần thoa kem lót và kem nền. Lớp lót này được gọi là: メイク下地 (メイクしたじ). ① BB クリーム・ CC クリーム: kem nền BB cream ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2020 · 化粧下地(けしょうしたじ)kem lót ... クリームファンデーション kem nền ... Học tiếng Nhật online cùng Dũng Mori tại website ...
Xem chi tiết »
STT, Tiếng Nhật, Tiếng Việt. 1, 下地 hoặc メイクしたじ, Kem lót. 2, ファンデーション, Kem nền Foundation. 3, BBクリー, Kem nền BB. 4, メイクフェイスパウダー ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2018 · BBクリー (BB kurī): Kem nền BB 2.ファンデーション (fandēshon): Kem nền Foundation ... Xem thêm : Từ vựng tiếng nhật trong văn phòng.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2021 · 1. BBクリー (BB kurī): Kem nền BB · 2. ファンデーション (fandēshon): Kem nền Foundation · 3. メイクフェイスパウダー (meikufeisupaudā): Phấn thoa ...
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2020 · Dụng cụ trang điểm trong tiếng Nhật là メイク道具. ... Kem nền. 25. 美肌. 【びはだ】. Làn da đẹp. 26. 肌質. 【はだしつ】. Chất lượng da.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2018 · Mỹ phẩm trong tiếng Nhật nói chung là: 化粧品(けしょうひん、keshouhin): Đồ trang điểm. ... ファンデーション : kem nền.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Kem Nền Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề kem nền trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu