Unioncolin injection 1g | | Dạng bào chế: | Dung dịch tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 ống x 4ml | Nhà sản xuất: | Union Korea Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20180-16 | | | |
KBTafuzone injection | | Dạng bào chế: | Thuốc bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 lọ | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phát Lộc - VIỆT NAM | Số Đăng ký: | VN-22770-21 | | | |
Hyazigs Injection | | Dạng bào chế: | Dung dịch tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 3 bơm tiêm chứa sẵn 2ml dung dịch tiêm | Nhà sản xuất: | Dongkook pharm Co.,Ltd. - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-21309-18 | | | |
Seoxolim | | Dạng bào chế: | Bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 lọ | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | JRP Co., Ltd. - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-22417-19 | | | |
Safdin capsule | | Dạng bào chế: | Viên nang cứng | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Aju Pharm. Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20544-17 | | | |
Etexsylicaba Soft Capsule | | Dạng bào chế: | Viên nang mềm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Etex Pharm Inc. - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-13216-11 | | | |
Cefotaxime sodium | | Dạng bào chế: | Nguyên liệu | Quy cách đóng gói: | Thùng 10kg | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | CKD (Chong Kun Dang) Bio Corp - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-8102-04 | | | |
Kbtriaxone injection | | Dạng bào chế: | Bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 lọ | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Hawon Pharm Corporation - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-21028-18 | | | |
Kyongbo Ceftizoxime inj. 0.5g | | Dạng bào chế: | Bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 lọ | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Schnell Biopharmaceuticals, Inc - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-21130-18 | | | |
Chung-na tablet | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Korea Arlico Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20791-17 | | | |
Kbfroxime Injection | | Dạng bào chế: | Thuốc bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 lọ | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20545-17 | | | |
Strecopase Inj. 500mg | | Dạng bào chế: | Bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 lọ | Nhà sản xuất: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Il Hwa Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20778-17 | | | |
Teonam Inj. | | Dạng bào chế: | Bột pha tiêm | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 lọ và 10 lọ | Nhà sản xuất: | Union Korea Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20546-17 | | | |
Tglabelria Cream | | Dạng bào chế: | Kem bôi da | Quy cách đóng gói: | Hộp 1 tuýp 15g | Nhà sản xuất: | Tai Guk Pharm. Ind Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-20792-17 | | | |
Newcilotal Tablet | | Dạng bào chế: | Viên nén bao phim | Quy cách đóng gói: | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Nhà sản xuất: | Nexpharm Korea Co., Ltd - HÀN QUỐC | Nhà đăng ký: | Kyongbo Pharm Co., Ltd - HÀN QUỐC | Số Đăng ký: | VN-19996-16 | | | |