MOODY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MOODY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['muːdi]Danh từmoody ['muːdi] moodyủ rũmoodysullenmoodinessglumlyglumlimplydroopygloomilycheerlessmoddy
Ví dụ về việc sử dụng Moody trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Moody trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - temperamental
- Người pháp - lunatique
- Người đan mạch - humørsyg
- Tiếng đức - launisch
- Thụy điển - lynnig
- Na uy - humørsyk
- Hà lan - humeurig
- Tiếng ả rập - مودي
- Hàn quốc - 무디
- Tiếng nhật - ムーディ
- Tiếng slovenian - muhast
- Ukraina - примхливим
- Tiếng do thái - מצוברחת
- Người hy lạp - κακόκεφος
- Người hungary - szeszélyes
- Người serbian - moody
- Tiếng slovak - náladový
- Người ăn chay trường - мрачен
- Urdu - موڈی
- Tiếng rumani - capricios
- Người trung quốc - 穆迪
- Tiếng bengali - মুডি
- Tiếng mã lai - muram
- Thái - หงุดหงิด
- Thổ nhĩ kỳ - karamsar
- Tiếng hindi - मूडी
- Đánh bóng - humorzasty
- Bồ đào nha - temperamental
- Tiếng phần lan - oikukas
- Tiếng croatia - ćudljiv
- Tiếng indonesia - murung
- Séc - náladová
- Malayalam - മൂഡി
- Tiếng tagalog - moody
- Người ý - moody
- Tiếng nga - moody
Từ đồng nghĩa của Moody
dark dour glowering glum morose saturnine sour sullen temperamental moodsmoody'sTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt moody English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Moody Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Moody - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Moody Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Moody | Vietnamese Translation
-
Moody - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Moody, Từ Moody Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Moody Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Moody/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Moody - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Moody Nghĩa Là Gì?
-
Moody Là Gì - Nghĩa Của Từ Moody - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Từ điển Anh Việt "moody" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Moody Là Gì
-
Moody
-
'moody' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt