Nghĩa Của Từ Bản đồ địa Chính - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cadastral map (cadastral plan)
cadastral plan
ordnance survey map
plot
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/B%E1%BA%A3n_%C4%91%E1%BB%93_%C4%91%E1%BB%8Ba_ch%C3%ADnh »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Chjrjdo, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cadastral Plan Nghĩa Là Gì
-
Cadastral Plan
-
Từ điển Anh Việt "cadastral Map (cadastral Plan)" - Là Gì?
-
Cadastral Plan Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'cadastral Plan' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Plan Cadastral — Translation In English - TechDico
-
Ý Nghĩa Của Cadastre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
CADASTRAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bản Vẽ Tiếng Anh Là Gì, Bản Vẽ Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Cadastre: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
Tra Từ 'cacothymia' - Nghĩa Của Từ 'cacothymia' Là Gì | Từ Điển Anh ...
-
Bản Vẽ Quy Hoạch Tiếng Anh Là Gì
-
Mặt đứng Tiếng Anh Là Gì - American-.vn
-
Conducting A Cadastral Survey (For Registered Surveyors)