Nghĩa Của Từ Cantilever - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (cơ học ) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dầm chìa, dầm côngxôn

    Cơ khí & công trình

    cần (máy khoan)
    tay với cần cẩu

    Xây dựng

    nhịp hẫng
    hẫng
    arch cantilever bridge cầu vòm hẫng balanced cantilever erection sự lắp hẫng cân bằng cantilever arch bridge cầu hẫng cantilever bridge cầu (dầm) hẫng cantilever bridge cầu dầm hẫng cantilever bridge cầu hẫng cantilever concreting sự đổ bêtông kiểu hẫng cantilever dimension độ vương hẫng cantilever erection lắp hẫng cantilever form ván khuôn hẫng cantilever truss giàn hẫng cantilever truss giàn hẵng cantilever wall pier trụ tường kiểu cánh hẫng free cantilever arm cánh hẫng tự do inverted cantilever truss giàn hẫng (lật) ngược
    mút thừa
    arch cantilever bridge cầu vòm có mút thừa cable cantilever bridge cầu mút thừa kiểu dây cáp cantilever arch truss giàn vòm có mút thừa cantilever arched bridge cầu vòm có mút thừa cantilever arched girder dầm cong có mút thừa cantilever arched girder dầm vòm có mút thừa cantilever arm đoạn mút thừa cantilever beam bridge cầu dầm mút thừa cantilever frame khung có mút thừa cantilever method (ofconstruction) phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa cantilever span nhịp mút thừa
    phần hẫng

    Kỹ thuật chung

    cần máy trục
    cánh
    cantilever brake phanh kiểu cánh tay đòn cantilever crane cần trục cánh cantilever wall pier trụ tường kiểu cánh hẫng cantilever wing cánh kiểu dầm chìa cantilever wing cánh mang tự do Swept free cantilever arm cánh hẫng tự do
    cánh dầm
    côngxon
    arch cantilever bridge cầu vòm côngxon cantilever (ed) beam dầm côngxon cantilever arch bridge cầu côngxon cantilever beam dầm côngxon cantilever beam rầm côngxon cantilever beam bridge cầu dầm côngxon cantilever beam truss giàn dầm côngxon cantilever bridge cầu (dầm) côngxon cantilever bridge cầu côngxon cantilever bridge cầu côngxon chạy trên cantilever crane cần trục côngxon cantilever crossbar dầm nóc côngxon cantilever erection sự lắp kiểu côngxon cantilever frame khung côngxon cantilever frame khung côngxôn cantilever frame bridge cầu giàn-côngxon cantilever girder dầm côngxon cantilever girder rầm côngxon cantilever girder bridge cầu dầm côngxon cantilever method of frame design phương pháp tính khung côngxon cantilever moment mômen côngxon cantilever retaining wall tường chắn côngxon cantilever roof mái côngxon cantilever shell vỏ côngxon cantilever span cách côngxon cantilever span khẩu độ côngxon cantilever span nhịp côngxon cantilever span tấm chìa côngxon cantilever span tấm đua côngxon cantilever staircase cầu thang côngxon cantilever support trụ côngxon cantilever truss giàn côngxon cantilever wall tường côngxon (tường chắn) cantilever water-closet bowl chậu xí kiểu côngxon cantilever-type drop bạc nước dạng côngxon circular cantilever côngxon tròn counterweight cantilever côngxon đối trọng double-cantilever cable roof system hệ mái dây hai côngxon length of cantilever chiều dài côngxon rigid cantilever method phương pháp côngxon cứng ring cantilever côngxon tròn rotating cantilever beam-type machine máy kiểu côngxon xoay single-cantilever một côngxon testing for cantilever strength thử độ bền dầm côngxon vertical cantilever element cấu kiện côngxon đứng
    dầm chìa

    Giải thích EN: Any structural member that projects from a vertical support. Giải thích VN: Dùng để chỉ bất kỳ một cấu trúc nào nhô ra khỏi bệ đỡ thẳng đứng.

    cantilever load tải dầm chìa cantilever wing cánh kiểu dầm chìa
    dầm hẫng
    cantilever bridge cầu (dầm) hẫng cantilever bridge cầu dầm hẫng
    dầm treo

    Giải thích EN: A beam or member built in or held down by weight fixed at one end while hanging freely at the other end. Giải thích VN: Một dầm hoặc một thành phần được xây hoặc giữ cố định tại một đầu và đầu còn lại được treo lơ lửng.

    lá đỡ
    giá chìa
    giá đỡ
    giá treo
    mái che
    mái đua
    ô văng
    thanh đỡ

    Địa chất

    dầm chìa, giá đỡ, côngxon
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Cantilever »

    tác giả

    Phan Cao, Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dầm Chìa