Nghĩa Của Từ Daunting - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'dɔ:ntiη/
Thông dụng
Tính từ
Làm thoái chí, làm nản chí
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Daunting »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Luong Nguy Hien, Admin, Ciaomei, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Daunting Là Gì
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "daunting" - Là Gì? - Vtudien
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daunting
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì
-
Daunting - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Daunting Là Gì Trong Tiếng Việt? Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
Daunting Nghĩa Là Gì?
-
Daunting Là Gì - Kanamara