Nghĩa Của Từ : Paeony | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: paeony Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
paeony | * danh từ - (thực vật học) cây mẫu đơn - hoa mẫu đơn |
English | English |
paeony; peony | any of numerous plants widely cultivated for their showy single or double red or pink or white flowers |
English | Vietnamese |
paeony | * danh từ - (thực vật học) cây mẫu đơn - hoa mẫu đơn |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hoa Mẫu đơn Translation To English
-
HOA MẪU ĐƠN - Translation In English
-
Hoa Mẫu đơn In English
-
HOA MẪU ĐƠN LÀ In English Translation - Tr-ex
-
Results For Hoa Mẫu đơn Translation From Vietnamese To English
-
Hoa Mẫu đơn In English - Glosbe Dictionary
-
Hoa Mẫu đơn - In Different Languages
-
Hoa Mẫu đơn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Vietnamese Hoa Mẫu đơn - Contextual Dictionary
-
Hoa Mẫu đơn Và Bình English How To Say - Vietnamese Translation
-
HOA MẪU ĐƠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mẫu - Translation To English
-
Translated Books | Digital Library Of Korean Literature(LTI Korea)
-
English To Vietnamese Meaning/Translation Of Tree Peony
-
Ambiance: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...