"Họ Hàng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotho-hangandquot-trong-tieng-anh-...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình · 1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - ...
Xem chi tiết »
Flesh and blood, not just something the statistician jumbles around with., he began mobilising supporters to stage a series of high profile street ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2016 · TỪ VỰNG VỀ QUAN HỆ HỌ HÀNG TRONG GIA ĐÌNH 1. ... Luyện Tiếng Anh, profile picture. Join ... Cousin /ˈkʌz.ən/ anh, em họ (con bác, chú, cô
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "họ hàng" thành Tiếng Anh: relative, relation, people. Câu ví dụ: Nó có thể ở đây tới khi tìm được họ hàng nào khác, bất kì họ hàng ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bà con họ hàng tịnh tiến thành: belongings, relatives . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bà con họ hàng ít nhất 45 lần.
Xem chi tiết »
Anh em họ, cô chú, cháu chắt bên vợ/ bên chồng,… dường như quá phức tạp. Bạn không biết phải đặt tên những mối quan hệ khó hiểu đó như thế nào trong tiếng ...
Xem chi tiết »
HỌ HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; relative · tương đốisoliên quan ; cousin. em họanh họngười anh em họ ; kinship. quan hệ họ hàngthân tộcmối quan hệ ...
Xem chi tiết »
"họ hàng" in English ; họ hàng {adj.} · volume_up · relative ; họ hàng {noun} · volume_up · relative ; họ hàng gần {noun} · volume_up · flesh and blood ; bà con họ ...
Xem chi tiết »
Ở Việt Nam, trong một gia đình có thể có rất nhiều thế hệ khác nhau chung sống cùng 1 mái nhà hoặc sống gần nhau tương ứng với rất nhiều mối quan hệ khác ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về gia đình là chủ đề cơ bản: gia đình ruột thịt, phả hệ trong gia đình, quan hệ họ hàng, gia đình nhà chồng/ vợ, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (38) Bạn đã biết từ vựng các mối quan hệ họ hàng trong Tiếng Anh chưa? Cùng OEC học nhé. 1. Maternal: /məˈtɜːrnl/ bên ngoại. 2. Patenal: /pəˈtɜːrnl/ bên nội.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · kindred; relationship; kinship. họ hàng bên vợ/bên chồng relationship by marriage ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. relation; relatives.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2016 · Hơn 40 từ tiếng Anh biểu đạt cách xưng hô các mối quan hệ giữa các thành ... (First) Cousin, Anh, chị, em họ ... Folks, Họ hàng thân thích.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhà Họ Hàng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhà họ hàng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu