nhụt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › nhụt
Xem chi tiết »
nt.1. Kém sắc (bén), kém nhọm. Cũng nói Lụt. 2. Giảm sút nhuệ khí. Mới thua một trận mà đã nhụt. xem thêm: cùn, nhụt. Phát âm nhụt. nhụt. Blunt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Nhụt - Từ điển Việt - Việt: bị giảm sút đi (về ý chí, tinh thần)
Xem chi tiết »
nhụt có nghĩa là: - t. . . Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa: Dao nhụt cắt không đứt 2. Không còn hăng hái nữa: Nhụt chí. Đây là ...
Xem chi tiết »
t. 1. Nói dao kéo cùn, không còn sắc nữa: Dao nhụt cắt không đứt 2. Không còn hăng hái nữa: Nhụt chí.
Xem chi tiết »
Nhụt là gì: bị giảm sút đi (về ý chí, tinh thần), làm nhụt tinh thần chiến đấu, Đồng nghĩa : chờn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhụt trong Từ điển Tiếng Việt nhụt [nhụt] Blunt, dull (of knife) Dao nhụt A blunt knife. Get damped, get dampened, weaken.
Xem chi tiết »
Nhụt chí nghĩa là ý chí bị đi xuống, sa xút không còn kiên quyết hay tư tưởng mạnh mẽ nữa. Nhụt: bị mòn, bị đi xuống, bị sa xút. Chí: ý chí con người (ý nói ...
Xem chi tiết »
Không còn hăng hái nữa: Cái khí đã có thì không sợ gì nhụt (HgĐThúy). ... nhưng bảo rằng bom mà thay đổi được thời tiết , có lẽ là chuyện mơ hồ bịa đặt.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nhụt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Blunt—Dull. Trên đây là ý nghĩa của từ cùn nhụt trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Nhụt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhụt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu