20 thg 7, 2022 · Cách phát âm effort trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... (Phát âm tiếng Anh của effort từ Từ điển & Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Tiếng PhápSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /e.fɔʁ/ ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm effort · Định nghĩa của effort. earnest and conscientious activity intended to do or accomplish something; use of physical or mental energy; hard ...
Xem chi tiết »
Bạn đã phát âm chính xác bao nhiêu từ vựng này? (Sew, Sewer ... 7. Luyện phát âm với Effortless English cùng AJ.Hoge - YouTube; 8. efforts tiếng Anh là gì? - Từ ...
Xem chi tiết »
Effort là gì: / ´efə:t /, Danh từ: sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực, kết quả của sự cố gắng, Cơ - Điện tử: lực, ứng suất, ... Effort. Nghe phát âm ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'effort' trong từ điển Lạc Việt. ... BaoNgoc; 08:05:09; Đọc chơi: Do away with anger as anger is poison, ... Từ điển Anh - Việt. effort.
Xem chi tiết »
Phát âm effort · Effort de traction/effort de tension: lực kéo · L'effort des arches d'un pont: ứng lực vòm cầu · Effort de compression/effort de contraction: lực ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm effort. effort /'efət/. danh từ. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm ... braking effort or force: lực phanh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:14 Đã đăng: 21 thg 4, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Tra từ 'effort' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "effort" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2021 · Nhờ ad giải thích giúp ngữ pháp câu sau: please make an effort to be on time. Tôi không hiểu từ chỗ to be ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ efforts tiếng Anh nghĩa là gì. effort /'efət/ * danh từ - sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm - sự ra ...
Xem chi tiết »
effort trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng effort (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ...
Xem chi tiết »
effort /'efət/. Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm sự ra tay
Xem chi tiết »
effort : □sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực ☆a waste of time and ... nhấc tảng đá nặng lên một cách dễ dàng ☆he must put more effort into his work anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Từ Effort
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ effort hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu