20 thg 7, 2022 · Cách phát âm gentleman trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University ... (Phát âm tiếng Anh của gentleman từ Từ điển & Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Ghi âm từ gentleman gentleman [ es - es ]; Ghi âm từ gentleman gentleman [ es - latam ] ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm gentlemen trong Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan, Tiếng Na Uy ... Từ ngẫu nhiên: caught, route, mountain, beautiful, can't.
Xem chi tiết »
(Số nhiều) Nhà vệ sinh đàn ông. Từ dẫn xuấtSửa đổi · gentlemanly. Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Top 15 cách phát âm từ gentleman. Mục lục bài viết. GENTLEMAN | Phát âm trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; gentleman - Wiktionary tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
gentlemen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gentlemen (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gentleman' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "gentleman" trong tiếng Việt ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'gentlemen' trong từ điển Lạc Việt. ... BaoNgoc; 29/07/2022 08:05:09; Đọc chơi: Do away with anger as anger is ... Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
Phát âm gentleman. gentleman /'dʤentlmən/. danh từ. người hào hoa phong nhã. to behave like a gentleman: cư xử ra người hào hoa phong nhã.
Xem chi tiết »
gentleman /'dʤentlmən/. Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. người hào hoa phong nhã to behave like a gentleman → cư xử ...
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Gentleman (định hướng). Gentleman (phiên âm: [ jen-tl-muhn ] /dʒɛntəlmən/) hay cách gọi tiếng Việt: Quý ông, là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
gentleman Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của gentleman trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:32 Đã đăng: 23 thg 9, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
G sau N có thể đọc như là “ng” tiếng Việt; G có thể đọc /dʒ/ như trong từ George, Gentleman; G có thể đọc là /g/ như trong từ Go, Get, Good; Ngoại lệ: GE có ...
Xem chi tiết »
Phát âm gentlemen. Từ điển WordNet. n. a man of refinement; a manservant who acts as a personal attendant to his employer; valet, valet de chambre, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Từ Gentleman
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ gentleman hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu