ăn mòn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự ăn mòn tịnh tiến thành: erosion, fret, gnawing .
Xem chi tiết »
kim loại bị a xit ăn mòn: metals are eroded by acids · lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ: a bitter envy has corroded their long-standing ...
Xem chi tiết »
abrasion · attack · sự ăn mòn đường chảy: fluxline attack · sự ăn mòn funfat: sulfate attack · sự ăn mòn kim loại nền: base metal attack · sự ăn mòn sunfat: sulphate ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "sự ăn mòn kim loại" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ăn mòn" trong tiếng Anh. ăn mòn {động}. EN. volume_up · eat · feed · take · have · erode · gnaw. lớp phủ chống ăn mòn {danh}. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Cathodic Protection is a technique used to control the corrosion of a metal surface by making it the cathode of an electrochemical cell.
Xem chi tiết »
nhưng không tránh khỏi sự ăn mòn trong mọi môi trường. ... but not immune to corrosion in all environments. ... và đặc biệt là cho antirust và chống ăn mòn trong ...
Xem chi tiết »
ăn mòn = verb To eat away, to corrode, to erode kim loại bị a xit ăn mòn metals are eroded by acids lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ a ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ăn mòn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ăn mòn * verb - To eat away, to corrode, to erode =kim loại bị a xit ăn mòn+metals are eroded by acids ...
Xem chi tiết »
Sự ăn mòn hoặc bị ăn mòn , chỗ bị ăn mòn. Corrosion; erosion. Chất ăn mòn. Corrosive. Chuyên ngành Việt - Anh. ăn mòn. [ăn mòn] ...
Xem chi tiết »
Gỉ sắt - sự hình thành của các oxit sắt - là một ví dụ nổi tiếng của ăn mòn điện hóa. Ăn mòn cũng có thể xảy ra trong các vật liệu phi kim loại, ...
Xem chi tiết »
Sự ăn mòn (hóa học). Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Corrosion. Pickup truck là gì? 適用 tiếng nhật là ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa. Tiếng Anh. 1. 2. 3. 1. Ăn mòn kim loại. Sự phá hủy kim loại do tác dụng hóa học hay điện hóa học. Corrosion of metals. 2. Môi trường ăn mòn.
Xem chi tiết »
Cách sử dụng từ vựng chỉ "Rỉ sét" trong tiếng Anh là gì? ... sự kém trí nhớ, hình ảnh ăn mòn của kim loại là cho từ rust có nghĩa bóng là như vậy. Ví dụ:.
Xem chi tiết »
Nó không bị phần lớn các axít ăn mòn: nó hoàn toàn không hòa tan trong axít ... là chất phụ gia cho chất bôi trơn có vai trò giảm sự mài mòn của các bộ phận ...
Xem chi tiết »
Pass away là gì? Pass away là cụm động từ được dùng khá nhiều trong tiếng Anh. Vậy Pass away có ý nghĩa gì?...
Xem chi tiết »
Ăn mòn kim loại là sự phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác động của môi trường như axit, muối, hóa chất vv. Hậu quả là kim loại bị oxi hóa thành các ion dương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự ăn Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ăn mòn trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu