Recognizing that is at the foundation of great priesthood service. LDS. Hèn gì ...
Xem chi tiết »
Bất kể sự gian khổ, Genival vẫn tận tình đóng thuế thập phân. Despite his hardship, Genival gave the tithe conscientiously. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Trong suốt những tháng này gia đình có người mất sẽ làm việc tận tình vì sự thanh tịnh của Maitri- · Throughout these months the family will conscientiously work ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tận tình' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
4. Bất kể sự gian khổ, Genival vẫn tận tình đóng thuế thập phân. Despite his hardship, Genival gave the tithe conscientiously. 5 ...
Xem chi tiết »
Translation for 'tận tình' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Definition of tận tình Tận tình: 盡情. ... English (US) ... Tận tình: là Tính Từ, Tận tình có nghĩa là dành hết tình cảm, sức lực tận tâm ...
Xem chi tiết »
Sao chép! the enthusiastic help. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 3:[Sao chép].
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · conscientious - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... tận tâm. a conscientious pupil. ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; devotion. * danh từ - sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm - sự hiến dâng, sự hiến thân - lòng mộ đạo, lòng sùng ...
Xem chi tiết »
English translation of sự chăm sóc tận tình in context. TRANSLATION. caring caring. Vietnamese English. exact (5). In the 1990s, Morse and colleagues [ 5] ...
Xem chi tiết »
+ Nghĩa Tiếng Việt: Enthusiastic là thái độ không chỉ thể hiện sự tôn trọng và còn là hành động tận tình và làm hết khả năng đối với một công việc nào đó mà ...
Xem chi tiết »
Điều đầu tiên làm tôi cảm thấy mình thích thú với THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đó là sự tận tình, tâm huyết của đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng của Thư viện, ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [dɪ.ˈvoʊ.ʃən]. Danh từSửa đổi. devotion /dɪ.ˈvoʊ.ʃən/. Sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm. Sự hiến dâng, sự hiến thân.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Tận Tình Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tận tình tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu