Check 'sự tận tụy' translations into English. Look through examples of sự tận tụy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'sự tận tuỵ' translations into English. Look through examples of sự tận tuỵ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Examples of using Với sự tận tuỵ in a sentence and their translations · [...] · It also defines faith as the“belief in and devotion to God.”.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦA SỰ TẬN TỤY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦA SỰ TẬN TỤY" ...
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; tận tụy. dedicated ; so humbly ; devoted ; incredibly dedicated ; ; tận tụy. dedicated ; devoted ; incredibly ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tận tuỵ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
1. Trọng Tố, cậu luôn luôn tận tụy và nhiệt huyết. Chung So, you are dedicated and dutiful,. 2. Sau đó, ông tận tụy hỗ trợ Darius III.
Xem chi tiết »
devotion definition: 1. loyalty and love or care for someone or something: 2. the fact of following religious…. Learn more.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Translation of devotion – English–Italian dictionary. devotion. noun. great love. devozione. She had an her undying devotion for her ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Bằng sự tận tụy, tâm huyết, nỗ lực phấn đấu không ngừng, PGS.TS Đỗ Anh Tài đã cùng tập thể Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh (Đại ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, ... Tận tụy với sự nghiệp ... Words pronounced/spelled similarly to "tận tụy":
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Được gặp gỡ, trò chuyện với Trung tướng Phạm Tuân, nguyên Chủ nhiệm Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng, chúng tôi ấn tượng với phong cách nói ...
Xem chi tiết »
Translation of «tụy» in English language: «myeloma» — Vietnamese-English Dictionary. ... Sự tận tụy... với gia đình ta... và với Cha.
Xem chi tiết »
devotion = devotion danh từ sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm sự hiến dâng, sự hiến thân lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Tận Tuỵ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tận tuỵ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu