Động từ bất quy tắc - Swear - Leerit leerit.com › dong-tu-bat-quy-tac › swear Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Present simple: swear /sweər/. Quá khứ đơn: swore /swɔːr/. Quá khứ phân từ: sworn /swɔːrn/. Tham gia Đố vui tiếng Anh vào lúc 8pm (Mon - Fri) ở FB Page ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [swear] ... Liên hợp là việc tạo ra các hình thức có nguồn gốc của một động từ từ các bộ phận chủ yếu của nó bằng uốn (thay đổi về ...
Xem chi tiết »
Những lần khác, động từ swear ; Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "swear", I, had been swearing ; Tương lai (Future) "swear", I, will swear.
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, swore, swore ; Quá khứ tiếp diễn, was swearing, were swearing ; Hiện tại hoàn thành, have sworn, have sworn ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Swear. Quá khứ, Swore. Quá khứ phân từ, Sworn. Ngôi thứ ba số ít, Swears. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Swearing ...
Xem chi tiết »
CHỈ ĐỊNH ; Hiện tại. I swear; you swear ; Quá khứ. I swore; you swore ; Hiện tại tiếp diễn. I am swearing; you are swearing ...
Xem chi tiết »
Nguyên thể, Quá khứ, Quá khứ phân từ, Nghĩa ... oversell, oversold, oversold, bán quá mức, bán quá chạy ... swear, swore, sworn, tuyên thệ.
Xem chi tiết »
English verb conjugation to swear to the masculine. Irregular verb: swear - swore - sworn. Bị thiếu: quá khứ
Xem chi tiết »
Corey Hawkins vai Heath; Deborah May vai Natania; Sydney Park vai Cyndie; Briana Venskus vai Beatrice; Nicole Barré vai Kathy; Mimi Kirkland vai Rachel ...
Xem chi tiết »
English Spelling: [swair]. Quá khứ: swore / swɔː(r)/, phân từ 2: sworn / swɔːn/. 1. rủa, chửi rủa, nguyền rủa. Why did you let him swear at you like that?
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngoài những động từ mà ta có thể biến đổi thì quá khứ và phân từ 2 bằng cách thêm đuôi "-ed" theo quy tắc thông thường, thì còn một lượng ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm swore. Từ điển Anh-Việt - quá khứ đơn của swear.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2021 · STT, Nguyên mẫu (V1), Quá khứ (V2), Quá khứ phân từ (V3), Nghĩa. 1, abide, abode abided, abode ... 309, swear, swore, sworn, tuyên thệ.
Xem chi tiết »
swear an oath. thề một lời thề. break one's oath ... The generals swore an oath of loyalty to the country. ... Phân từ quá khứ · oathed. Dạng chỉ ngôi.
Xem chi tiết »
Giúp em với ạ hứa vote ạ Quá khứ đơn 1.She (tear) the letter to pieces and threw it in the bin 2.Before God He (swear) he was innocent 2 Câu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Swear Quá Khứ
Thông tin và kiến thức về chủ đề swear quá khứ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu