Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 1 · suncream. /ˈsʌnkriːm/. kem chống nắng · whistle. /ˈwɪsl/. cái còi · swimmer. /ˈswɪmər/. người bơi · wading pool. / ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "hồ bơi" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.↔ I'm offering you enough to fill a swimming pool.
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2020 · Bể bơi tiếng Anh là swimming pool, phiên âm ˈswɪmɪŋ puːl, là công trình được xây dựng nhằm cho mục đích bơi lội. Ngoài ra, bể bơi còn phục ...
Xem chi tiết »
hồ bơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. hồ bơi. swimming-baths; swimming-pool. hồ bơi này dài 50 mét this ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2021 · Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl ...
Xem chi tiết »
Hồ bơi uv tiệt trùng uv tiệt trùng cho hệ thống xử lý nước hồ bơi uv ánh sáng. · Pool UV Sterilizer uv sterilizer for water treatment system swimming pool UV ...
Xem chi tiết »
Begun in the mid-1960s, it led initially to the opening of the swimming pool and gymnasium and then to a period of rapid expansion.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Bơi lội giúp tôi cải thiện sức khỏe. I often go swimming in Summer. Tôi thường đi bơi vào mùa hè. Is there any swimming pool here? Ở đây có bể ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do · Gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Trong bể bơi ; Nước Water ; Hồ bơi Swimming pool ; Nhân viên cứu hộ Lifeguard ; Phao ôm Kickboard ; Có nhân viên cứu hộ không? Is there a ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "hồ bơi" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.↔ I'm offering you enough to fill a swimming pool.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "hồ bơi" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.↔ I'm offering you enough to fill a swimming pool.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Trunks /trʌŋks/: Quần bơi nam. ... Swimming cap /ˈswɪmɪŋkæp/: Mũ bơi. Locker room /ˈlɒkər ruːm/: Phòng thay đồ. Pool toy /puːl tɔɪ/: Đồ chơi, dụng ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · Is there any swimming pool here? Ở đây có bể bơi nào không? I want to go swimming but it's so cold. Tôi muốn đi bơi nhưng thời tiết lạnh quá.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Để hiểu rõ hơn về nó, chúng ra hãy dành ít thời gian để xem các hình ảnh bể bơi chân mây tại khách sạn Marina Bay Sands, một điểm đến quá nổi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thành Hồ Bơi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thành hồ bơi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu