thụt lùi - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › thụt_lùi
Xem chi tiết »
thụt lùi tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ thụt lùi trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách ...
Xem chi tiết »
di chuyển lùi dần về phía sau , sút kém so với trước ,
Xem chi tiết »
. Chuyển động lùi dần về phía sau. | : ''Đi '''thụt lùi'''.'' | : ''Bò '''thụt lùi'''.'' | Sút kém so với trước, về mặt cố gắng và thành tích đạt được. | [..] ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thụt lùi trong Từ điển Tiếng Việt thụt lùi [thụt lùi] động từ to lag behind to go backward ; to recoil to regress, go back, fall back to draw, ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2021 · Regression is common in growing children – especially toddlers. UNICEF Viet Nam. Ngôn ngữ tài liệu bằng: English ...
Xem chi tiết »
Học ngày càng thụt lùi. Phát âm thụt lùi. thụt lùi. verb. to go backward ; to recoil to regress ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Kế lại có tiếng la : Mỹ – Diệm phải đền mạng cho anh em binh sĩ đã chết ! Phải đền mạng , phải đền mạng ! Nghe tiếng gào thét dữ dội và nhác thấy bụi bốc mù ở ...
Xem chi tiết »
Tom không muốn bị rắn chuông cắn, nên anh cẩn thận lùi lại. Có lẽ bạn cần lùi lại một chút và nghĩ xem bạn là ai và tại sao bạn lại làm điều này.
Xem chi tiết »
Cụ thể chúng ta có thể xác định rằng đó là một từ bao gồm các dấu hiệu nhận dạng sau: - Thuật ngữ "retro", có nghĩa là "lạc hậu" và đó là kết quả của tổng hai ...
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2022 · Câu tục ngữ “Gái thụt hai, trai thụt một” chính là kinh nghiệm tính ngày: Nếu là bé gái thì sẽ lùi lại 2 ngày, còn bé trai lùi lại 1 ngày. Ví dụ ...
Xem chi tiết »
Thụt lùi là gì: Động từ di chuyển lùi dần về phía sau thụt lùi một bước đi thụt lùi Đồng nghĩa : giật lùi sút kém so với trước sức học ngày càng thụt lùi ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2021 · Và kể từ khi lên lớp 1, mình đã bắt đầu lao đầu vào học để tiếp tục giữ vững cái fame lớp trưởng, có mặt trong mọi cuộc thi, năm nào cũng giấy ...
Xem chi tiết »
Đâu là kiểu đồng nghiệp nào đáng ghét nhất trên đời? Đó là người hay "trải lòng" trên Facebook vào nửa đêm với nội dung đại loại như: "Cả công ty chỉ còn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thụt lùi. * đtừ. to lag behind; to go backward; to recoil; to regress, go back, fall back; to draw, back, reyteat, recede; to back out, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thụt Lùi Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thụt lùi có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu