thụt lùi bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations thụt lùi · go backward · recessive · recoil to regress.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thụt lùi. * đtừ. to lag behind; to go backward; to recoil; to regress, go back, fall back; to draw, back, reyteat, recede; to back out, ...
Xem chi tiết »
thụt lùi = verb to go backward ; to recoil to regress động từ to lag behind to go backward; to recoil to regress, go back, fall back to draw, back, reyteat, ...
Xem chi tiết »
Thụt lùi dịch là: to go backward ; to recoil to regress. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
A subsequent military coup in Pakistan that overturned the democratically elected Nawaz Sharif government in October of the same year also proved a setback to ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ thụt lùi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @thụt lùi * verb - to go backward ; to recoil to regress.
Xem chi tiết »
There are going to be steps forward and steps backward.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bước thụt lùi" into English. Human translations with examples: now, setback.
Xem chi tiết »
Nửa sau của chu kỳ thụt lùi cung cấp một giai đoạn định hướng lại có chủ ý và hữu ích hơn · The second half of the retrograde cycle offers a more deliberate and ...
Xem chi tiết »
retrograde /'retrougreid/ * tính từ+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/ - lùi lại, thụt lùi - thoái hoá, suy đồi - (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'để tụt lại phía sau' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Thụt Lùi Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thụt lùi dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu