YẾU ĐUỐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › yếu-đuối
Xem chi tiết »
Nghĩa của "yếu đuối" trong tiếng Anh ; yếu đuối {tính} · volume_up · feeble · frail · helpless · infirm · languid · puny · weak · impotent ; người yếu đuối {danh}.
Xem chi tiết »
Bản dịch của yếu đuối trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: feeble, weak, puny. ... Chờ cho tới khi loài người yếu đuối và sự yếu đuối này làm hắn mạnh lên.
Xem chi tiết »
Bản dịch của sự yếu đuối trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: debility, delicacy, faintness. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh sự yếu đuối có ben tìm thấy ít ...
Xem chi tiết »
Vì phải khoe mình thì tôi sẽ khoe mình về sự yếu đuối tôi. ... I will boast of the things that show my weakness.
Xem chi tiết »
Trước kia tôi nghĩ rằng Tín Đồ Cơ Đốc là yếu đuối và ngu dại. · I used to think that Christians are weak and foolish.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'yếu đuối' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. ... Cô nói cảm xúc làm cho tôi yếu đuối.
Xem chi tiết »
You're strong enough to be weak. 7. Cô nói cảm xúc làm cho tôi yếu đuối. You say having feelings makes me weak. 8. Một tên yếu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · weak; feeble; flaccid; fragile. yếu đuối về tình cảm emotionally fragile ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. weak, feeble ; Từ điển Việt ... Bị thiếu: tôi | Phải bao gồm: tôi
Xem chi tiết »
Những người đàn ông của tôi không yếu đuối đến mức dễ dàng nhượng bộ như vậy. My men aren't so weak as to give in that easily. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Mỗi người trong chúng ta phải chống cự lại sự yếu đuối và sự bất toàn cố hữu. All of us struggle with inherent weakness and imperfection. jw2019. Nếu tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'yếu đuối' trong tiếng Anh. yếu đuối là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của weakness trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... tình trạng yếu đuối, nhược điểm…
Xem chi tiết »
adj - かよわい - 「か弱い」 - なんじゃく - 「軟弱」 - ひょろひょろ - よわい - 「弱い」 * adv - ひょろひょろ. Ví dụ cách sử dụng từ "yếu đuối" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tôi Yếu đuối Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi yếu đuối trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu