Tồn Kho Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tồn kho tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tồn kho trong tiếng Trung và cách phát âm tồn kho tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tồn kho tiếng Trung nghĩa là gì.
tồn kho (phát âm có thể chưa chuẩn) 库存 《指库中现存的现金或物资。》kiểm hàng tồn kho. 清点库存。 (phát âm có thể chưa chuẩn)库存 《指库中现存的现金或物资。》kiểm hàng tồn kho. 清点库存。Nếu muốn tra hình ảnh của từ tồn kho hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Ha i ti tiếng Trung là gì?
- chuyển báo tiếng Trung là gì?
- dọn cồn tiếng Trung là gì?
- phản ứng với thuốc tiếng Trung là gì?
- lo buồn tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tồn kho trong tiếng Trung
库存 《指库中现存的现金或物资。》kiểm hàng tồn kho. 清点库存。
Đây là cách dùng tồn kho tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tồn kho tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 库存 《指库中现存的现金或物资。》kiểm hàng tồn kho. 清点库存。Từ khóa » Tồn Kho đầu Kỳ Tiếng Trung Là Gì
-
Tồn đầu Kỳ Tiếng Trung Là Gì - Hỏi Đáp
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
400 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán Cơ Bản
-
Khám Phá Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Chủ đề Kế Toán (phần 1)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kho
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kế Toán
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề " Tài Chính"
-
+ 200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán Không Nên Bỏ Qua
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán (phần 1)
-
500 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
-
Thống Kê Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
[Tổng Hợp] 400 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán, Kiểm Toán
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
-
Giá Trị Hàng Tồn Kho đầu Kì Là Gì? Đặc điểm Và Các Lưu ý Của Giá Trị ...