Từ địa điểm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
địa điểm | dt. Nơi, chỗ: Cho biết địa-điểm; Lựa địa-điểm hành-quân. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
địa điểm | - dt. Nơi chốn cụ thể xảy ra một sự việc nào đó: có mặt tại địa điểm quy định tìm một địa điểm thích hợp một địa điểm chiến lược quan trọng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
địa điểm | dt. Nơi chốn cụ thể xảy ra một sự việc nào đó: có mặt tại địa điểm quy định o tìm một địa điểm thích hợp o một địa điểm chiến lược quan trọng. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
địa điểm | dt (H. điểm: nơi cụ thể) Nơi tiến hành một việc quan trọng: Tôi thấy địa điếm này rất đẹp (VNgGiáp). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
địa điểm | d. Nơi tiến hành một việc gì: Địa điểm liên lạc; Địa điểm cuộc họp. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- địa động vật
- địa giác thiên nhai
- địa giáp
- địa giới
- địa giới hành chính
- địa hãm thiên bằng
* Tham khảo ngữ cảnh
địa điểm mua bán thuận lợi , một bên là con đường đá lên núi , một , bên kia là bến sông. |
Anh em chia thành từng tổ ba người , xuống những chiếc thuyền nhẹ hai chèo , do các cụ già và các ông thợ đốn củi xung phong chèo đưa chúng tôi đến một địa điểm khác. |
Đành ghi nhớ địa điểm ấy để hôm sau “kiểm tra” lại. |
Rời sang địa điểm khác chúng tôi lại đi cùng đoàn. |
Sau bữa cơm chiều , chị lái xe đưa chúng tôi ra địa điểm yêu thích nhất của chị ở khu này : bãi biển riêng của lính Hải quân. |
Cũng may mà địa điểm quay lại chính là khách sạn Palm Hotel , ngay cạnh nhà tôi (tòa nhà tôi ở ban đầu được xây như phần mở rộng của khách sạn này). |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): địa điểm
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ địa điểm Là Gì
-
Địa điểm – Wikipedia Tiếng Việt
-
địa điểm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
địa điểm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Địa điểm Là Gì, Nghĩa Của Từ Địa điểm | Từ điển Việt
-
địa điểm - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐỊA ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngữ Pháp - Trạng Từ Chỉ địa điểm - TFlat
-
"Địa Điểm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Giới Từ Chỉ Thời Gian Và địa điểm - Trung Tâm Anh Ngữ Paris
-
Giới Từ Chỉ địa điểm Trong Tiếng Anh - Yo Talk Station
-
Giới Từ Chỉ địa điểm (Prepositions Of Place) - Học Tiếng Anh
-
120 Từ Vựng Về địa điểm Phổ Biến Nhất