Từ điển Việt Anh "ăn Mòn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ăn mòn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
ăn mòn
ăn mòn- verb
- To eat away, to corrode, to erode
- kim loại bị a xit ăn mòn: metals are eroded by acids
- lòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họ: a bitter envy has corroded their long-standing friendship
- sự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòn: corrosion, erosion
- chất ăn mòn: corrosive
- To eat away, to corrode, to erode
abrasivity |
caustic |
corrode |
corrodible |
corrosion |
corrosive |
eat (away) |
erode |
erosional |
erosive |
etch |
etching |
fret |
pit |
|
|
|
|
|
attack |
corrode |
|
|
|
|
|
|
|
|
ăn mòn
sự phá huỷ bề mặt vật thể khi tiếp xúc với môi trường. Vd. sự ĂM kim loại trong khí quyển, trong nước biển, vv.
nđg. Làm mòn, làm hao dần.Từ khóa » Sự ăn Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ăn Mòn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự ăn Mòn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "sự ăn Mòn" - Là Gì?
-
"sự ăn Mòn Kim Loại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĂN MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĂN MÒN CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĂN MÒN TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ ăn Mòn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ ăn Mòn - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Mòn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ăn Mòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Corrosion - Từ điển Số
-
[PDF] THUẬT NGỮ TRONG LĨNH VỰC ĂN MÒN
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Mòn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bài 21- Sự ăn Mòn Kim Loại Và Bảo Vệ Kim Loại Không Bị ăn Mòn
-
Ăn Mòn Kim Loại Là Gì? - Vina Trade Synergy