Verb. hesitate pause wait. Verb. slow down slow up hold up set back hinder. Noun. ... Noun. ... Adjective.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của delayed.
Xem chi tiết »
'''dɪˈleɪ'''/ , Sự chậm trễ; sự trì hoãn, Điều làm trở ngại; sự cản trở, Làm chậm trễ, Hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...), Làm trở ngại, cản trở, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của delays. Alternative for delays. delays, delayed, delaying. Đồng nghĩa: detain, hold up, postpone ...
Xem chi tiết »
delay. Các từ thường được sử dụng cùng với delay. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Late · Muốn học thêm? Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với delay là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với delay trong bài viết này.
Xem chi tiết »
delay [delayed|delayed] {động từ}. volume_up · hoãn {động}. delay (từ khác: defer, remit).
Xem chi tiết »
Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học ... Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Delay trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
delay. delay /di'lei/. danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn). điều làm trở ngại; sự cản trở.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'delays' trong tiếng Việt. delays là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... to act without delay: hành động không chậm trễ (không trì hoãn).
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: delay nghĩa là sự chậm trễ; sự trì hoãn to act without delay hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
Xem chi tiết »
Defer – /dɪˈfɜːr/ có nghĩa trì hoãn, làm chậm lại. Động từ này diễn tả ý định có chủ tâm muốn để cho sự việc chậm lại. Ví dụ: The decision has been deferred by ...
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa với “Put off ” như: delay(trì hoãn), prorogue(tạm dừng,gián đoạn), postpone(hoãn lại, trì hoãn), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Delay
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với delay hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu