attractive. Her husband is really attractive. good-looking. I think they're very good-looking. handsome. He's so handsome. pretty. Your daughter is very pretty. gorgeous. You look gorgeous in that dress! stunning. He is stunning. dashing. ... striking.
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2016 · gorgeous, /ˈɡɔːdʒəs/, beautiful, very attractive, đẹp lộng lẫy ; lovely, /ˈlʌvli/, pleasant or enjoyable; delightful, đáng yêu ; exquisite, /' ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Attractive". ; Stunning, Agreeable, Bonny, Enchanting ; Gorgeous, Alluring, Captivating, Engaging ; Good-looking, Amiable, Charming ...
Xem chi tiết »
Một từ khác cho Need là gì? Tại đây, bạn sẽ tìm thấy danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Need trong tiếng Anh với các hình ảnh ESL và các câu ví ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2016 · gorgeous, /ˈɡɔːdʒəs/, beautiful, very attractive, đẹp lộng lẫy ; lovely, /ˈlʌvli/, pleasant or enjoyable; delightful, đáng yêu ; exquisite, /' ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Giới thiệu về từ đồng nghĩa; Đẹp tiếng Anh là gì? ... mà chúng ta được học trong môn Tiếng Việt, do đó khá quen thuộc đối với chúng ta. Từ ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Việt, một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa, và với tiếng Anh cũng ... Ví dụ: The beautiful weather makes me feel joyful (Thời tiết đẹp khiến tôi ...
Xem chi tiết »
1. cute /kjuːt/: dễ thương, đáng yêu · 2. adorable /əˈdɔː.rə.bəl/: nhỏ xinh · 3. attractive /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, thu hút · 4. good-looking /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/: ngoại ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (289) - Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ,.. -Từ đồng nghĩa với từ to lớn là: vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ..
Xem chi tiết »
Mỗi từ trong từ điển này cũng đi kém với các ví dụ minh hoạ cụ thể. Tuy nhiên, kho từ của Oxford Learner's Thesaurus không quá phong phú, giao diện cũng được ...
Xem chi tiết »
Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập. 2. ... Top 27: 11 tính từ đồng nghĩa với 'Famous' trong tiếng Anh - DKN News; Top 28: Tổng ...
Xem chi tiết »
- Từ đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh,xinh đẹp, xinh xắn,tươi đẹp,xinh tươi, đẹp đẽ,.. -Từ đồng nghĩa với từ to lớn là: vĩ đại, khổng lồ, hùng vĩ, to tướng, ... - ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với từ đẹp là: xinh, xinh đẹp, xinh xắn, tươi đẹp, xinh tươi, đẹp đẽ. ... Điền tiếng thích hợp vào mỗi ô trống để hoàn chỉnh các đoạn văn viết về ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc) · Go over = examine (xem xét) · Put down = write sth down (ghi chép) · Clean up = tidy up (dọn dẹp) · Carry out = ...
Xem chi tiết »
Chỉ với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh mà có thể giúp bạn rất nhiều trong việc nâng cao từ vựng, đồng thời giúp cho lối văn nói, văn viết trở nên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với đẹp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với đẹp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu