Alternative for develop · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của developed. ... to develop industry: phát triển công nghiệp; to develop an industrial area: mở rộng khu ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Develop". ; Mature, Bloom, Devise, Function ; Progress, Blossom, Disclose, Further ; Prosper, Boost, Draft, Gain.
Xem chi tiết »
They are working to develop the next generation of underwater vehicles. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. make. Can I make you a cup of coffee?
Xem chi tiết »
Phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt ; industry: phát triển công nghiệp ; an industrial area: mở rộng khu công nghiệp ; one's mind: phát ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Development trong ielts tiếng Anh) ... #advancement; developing n., adj.
Xem chi tiết »
develop. develop (dĭ-vĕlʹəp) verb. developed, developing, develops. verb, transitive. 1. To bring from latency to or toward fulfillment: an instructor who ...
Xem chi tiết »
Verb. Past tense for to grow quickly to a large size. mushroomed expanded increased boomed burgeoned spread proliferated flourished snowballed sprouted ...
Xem chi tiết »
Alternative for developing. develops, developed, developing. Đồng nghĩa: advance, flourish, grow, mature, progress,. Trái nghĩa: decay, decline, ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Vậy “Develop” có nghĩa là gì, cách dùng như thế nào và đâu là các cụm từ thông dụng của “Develop”? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · =”suggest-title”>Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen…
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'develop' trong tiếng Việt. develop là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
develop có nghĩa là: develop /di'veləp/* ngoại động từ- trình bày, bày tỏ, ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
#improvement; develop ... #increase, develop; hill ... Increase synonym – other word for Increase | Từ đồng nghĩa với Increase; Growth synonym – other word ...
Xem chi tiết »
Kể từ thế kỷ 18, sự phát triển thần bí của người Do Thái đã tiếp tục trong Do Thái giáo Hasidic, biến kabbalah trở thành một cuộc phục hưng xã hội với các ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Develop
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với develop hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu