Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'estimate' Trong Từ điển Lạc Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Estimate Loại Từ
-
Ý Nghĩa Của Estimate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Estimate - Từ điển Anh - Việt
-
Estimate - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESTIMATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Estimate" | HiNative
-
Estimate - Từ điển Số
-
Estimate - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Câu Hỏi: Dùng Danh Từ Hay V-ing? - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Estimate - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ : Estimate | Vietnamese Translation
-
Estimated Là Gì, Nghĩa Của Từ Estimated | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của 'estimate' Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Analogous Estimating Vs Parametric Estimating Trong Bài Thi PMP