1. And expensive. Và khá đắt giá nữa. 2. Expensive taste. Khẩu vị đắt đỏ nhỉ. 3.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "expensive" · 1. And expensive. · 2. Expensive taste. · 3. Parking's really expensive. · 4. They're expensive, and I don't like to waste expensive ...
Xem chi tiết »
8 days ago · She has expensive tastes (= she likes things that cost a lot of money). Synonyms. costly (EXPENSIVE) · dear (EXPENSIVE) mainly UK. Missing: câu | Must include: câu
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với expensive. A: My new iPhone was very expensive. It was expensive having to take my dog to the vet. College can ...
Xem chi tiết »
"That shirt is so expensive!" "A new phone would be too expensive for me" "I'm not rich, so I can't buy expensive things" · -She has expensive ...
Xem chi tiết »
1. And expensive. Và khá đắt giá nữa. 2. Expensive taste. Khẩu vị đắt đỏ nhỉ. 3. ... Tác giả: vi.vdict.pro.
Xem chi tiết »
Ví dụ · There, he was commissioned to the artillery as the least expensive arm of the service. · Are you telling me to drown on a ship with this super expensive ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Do you have anything that is less expensive?
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Too expensive trong một câu và bản dịch của họ ; But that alone is too expensive for many parents. ; Mức phí này vẫn là quá cao với nhiều phụ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Expensive foreign trong một câu và bản dịch của họ · The oil-rich Middle East has been a magnet for expensive foreign trinkets since the 1960s.
Xem chi tiết »
This hat ismore expensive than the others. (Chiếc mũ này đắt hơn những chiếc khác.) My father drivesmore ...
Xem chi tiết »
đặt câu cho từ gạch chân The car is expensive từ gạch chân là expensive câu hỏi 1015290 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
26 Jun 2022 · 4. They're expensive, and I don't like to waste expensive things. Chúng đắt tiền lắm, và tôi không muốn phung phí dụng cụ đắt tiền . 5. Very ...
Xem chi tiết »
27 Nov 2021 · => costly, excessive, exorbitant…. Trái nghĩa từ expensive: => cheap, inexpensive, low-priced… Đặt câu với từ expensive: => This fish is ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Câu Với Expensive
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu với expensive hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu