CHÂU CHẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÂU CHẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchâu chấugrasshopperchâu chấucon châu chấucào càotibberslocustchâu chấucào càograsshopperschâu chấucon châu chấucào càotibberslocustschâu chấucào cào
Ví dụ về việc sử dụng Châu chấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
châudanh từchâuchaucontinentchowchâutính từeuropeanchấuđộng từspokechấuten-spoke STừ đồng nghĩa của Châu chấu
grasshopper locust chậu câychâu giangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh châu chấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Châu Chấu Sang Tiếng Anh
-
Châu Chấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Con Châu Chấu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHÂU CHẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CON CHÂU CHẤU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Châu Chấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Gọi Con Chuồn Chuồn, Châu Chấu Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tra Từ Châu Chấu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
DỊCH THÀNH NGỮ 'CHẤU CHẤU ĐÁ XE' SANG TIẾNG ANH
-
Con Châu Chấu Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
CON CHÂU CHẤU - Translation In English